Streamr Thị trường hôm nay
Streamr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DATA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp268.95. Với nguồn cung lưu hành là 767,121,867 DATA, tổng vốn hóa thị trường của DATA tính bằng IDR là Rp3,129,890,375,293,861.19. Trong 24h qua, giá của DATA tính bằng IDR đã giảm Rp-6.38, biểu thị mức giảm -2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DATA tính bằng IDR là Rp3,185.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp185.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DATA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DATA sang IDR là Rp268.95 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DATA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DATA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Streamr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01781 | -1.54% |
The real-time trading price of DATA/USDT Spot is $0.01781, with a 24-hour trading change of -1.54%, DATA/USDT Spot is $0.01781 and -1.54%, and DATA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamr sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi DATA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DATA | 270.02IDR |
2DATA | 540.04IDR |
3DATA | 810.06IDR |
4DATA | 1,080.08IDR |
5DATA | 1,350.1IDR |
6DATA | 1,620.12IDR |
7DATA | 1,890.14IDR |
8DATA | 2,160.17IDR |
9DATA | 2,430.19IDR |
10DATA | 2,700.21IDR |
100DATA | 27,002.12IDR |
500DATA | 135,010.64IDR |
1000DATA | 270,021.29IDR |
5000DATA | 1,350,106.47IDR |
10000DATA | 2,700,212.95IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003703DATA |
2IDR | 0.007406DATA |
3IDR | 0.01111DATA |
4IDR | 0.01481DATA |
5IDR | 0.01851DATA |
6IDR | 0.02222DATA |
7IDR | 0.02592DATA |
8IDR | 0.02962DATA |
9IDR | 0.03333DATA |
10IDR | 0.03703DATA |
100000IDR | 370.34DATA |
500000IDR | 1,851.7DATA |
1000000IDR | 3,703.41DATA |
5000000IDR | 18,517.05DATA |
10000000IDR | 37,034.11DATA |
Bảng chuyển đổi số tiền DATA sang IDR và IDR sang DATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DATA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang DATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr phổ biến
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.49INR |
![]() | Rp270.02IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | ₽1.64RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.56JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DATA = $0.02 USD, 1 DATA = €0.02 EUR, 1 DATA = ₹1.49 INR, 1 DATA = Rp270.02 IDR, 1 DATA = $0.02 CAD, 1 DATA = £0.01 GBP, 1 DATA = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001473 |
![]() | 0.0000003465 |
![]() | 0.00001831 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01433 |
![]() | 0.00005437 |
![]() | 0.0002224 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1844 |
![]() | 0.0469 |
![]() | 0.1327 |
![]() | 0.00001828 |
![]() | 23.04 |
![]() | 0.0000003484 |
![]() | 0.009363 |
![]() | 0.00219 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamr của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr (DATA)

交易平台哪個最可靠?2025年新手必看的加密貨幣交易所排名
助你快速找到適合自己的 **虛擬貨幣交易平台**

EPT代幣:Balance AI聚焦Web3平台的核心通證
介紹Balance如何通過Web3框架和AI技術創新用戶體驗,詳細分析EPT代幣的多重角色和應用場景。

DARK代幣:無限增強型AI的未來之星
分析2025年DARK代幣的市場表現和投資前景,爲AI愛好者和投資者提供全面洞察。

第一行情|市场强势反弹,比特币突破87000美元,AI概念TAO代币上涨超10%
比特币突破 87000 美元

SKYAI代幣超額預售,開盤漲幅超 3000%
SKYAI項目完成了備受矚目的預售,募集了約83,343 BNB,遠超其500 BNB的硬頂目標

VOXEL代幣:近期動態與投資潛力全解析
2025年4月,VOXEL代幣在加密貨幣市場掀起熱潮。
Tìm hiểu thêm về Streamr (DATA)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
