Starknet Thị trường hôm nay
Starknet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STRK chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,424.12. Với nguồn cung lưu hành là 3,107,889,969.93 STRK, tổng vốn hóa thị trường của STRK tính bằng IDR là Rp114,287,422,496,885,064.06. Trong 24h qua, giá của STRK tính bằng IDR đã giảm Rp-37.34, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STRK tính bằng IDR là Rp60,678.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,650.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STRK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STRK sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STRK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STRK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Starknet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.16 | -1.29% | |
![]() Giao ngay | $0.1604 | -0.8% |
The real-time trading price of STRK/USDT Spot is $0.16, with a 24-hour trading change of -1.29%, STRK/USDT Spot is $0.16 and -1.29%, and STRK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Starknet sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi STRK sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STRK | 2,434.74IDR |
2STRK | 4,869.48IDR |
3STRK | 7,304.22IDR |
4STRK | 9,738.97IDR |
5STRK | 12,173.71IDR |
6STRK | 14,608.45IDR |
7STRK | 17,043.19IDR |
8STRK | 19,477.94IDR |
9STRK | 21,912.68IDR |
10STRK | 24,347.42IDR |
100STRK | 243,474.25IDR |
500STRK | 1,217,371.28IDR |
1000STRK | 2,434,742.57IDR |
5000STRK | 12,173,712.89IDR |
10000STRK | 24,347,425.79IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang STRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0004107STRK |
2IDR | 0.0008214STRK |
3IDR | 0.001232STRK |
4IDR | 0.001642STRK |
5IDR | 0.002053STRK |
6IDR | 0.002464STRK |
7IDR | 0.002875STRK |
8IDR | 0.003285STRK |
9IDR | 0.003696STRK |
10IDR | 0.004107STRK |
1000000IDR | 410.72STRK |
5000000IDR | 2,053.6STRK |
10000000IDR | 4,107.21STRK |
50000000IDR | 20,536.05STRK |
100000000IDR | 41,072.1STRK |
Bảng chuyển đổi số tiền STRK sang IDR và IDR sang STRK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STRK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang STRK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Starknet phổ biến
Starknet | 1 STRK |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.35INR |
![]() | Rp2,424.12IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.27THB |
Starknet | 1 STRK |
---|---|
![]() | ₽14.77RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.45TRY |
![]() | ¥1.13CNY |
![]() | ¥23.01JPY |
![]() | $1.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STRK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STRK = $0.16 USD, 1 STRK = €0.14 EUR, 1 STRK = ₹13.35 INR, 1 STRK = Rp2,424.12 IDR, 1 STRK = $0.22 CAD, 1 STRK = £0.12 GBP, 1 STRK = ฿5.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001583 |
![]() | 0.0000003032 |
![]() | 0.00001255 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01434 |
![]() | 0.00004828 |
![]() | 0.0001899 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 0.04391 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.00001252 |
![]() | 0.0000003041 |
![]() | 0.008921 |
![]() | 0.0009401 |
![]() | 0.002085 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Starknet của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starknet hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starknet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starknet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Starknet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Starknet sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starknet sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starknet sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Starknet sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Starknet (STRK)

Où acheter TRUMP Coin ?
Les prix de la pièce TRUMP sont fortement corrélés avec la dynamique politique de Trump.

Actualités sur la pièce TRUMP : les mouvements Crypto de la famille Trump
Lascension de TRUMP marque lévolution de la crypto-monnaie dune expérience technique à un outil politique.

Analyse de la valeur du jeton MUBARAK
Avec lapprobation de larrière-plan culturel du Moyen-Orient et de CZ personnellement, le jeton MUBARAK a atteint une valeur marchande de 180 millions de dollars en seulement une semaine.

B3 Base: Alimenter l'avenir du jeu sur chaîne
B3 Base est un écosystème de jeu à évolutivité horizontale et hyper-opérationnel construit sur le réseau de couche 2 Base. En tant que solution de couche 3

Actualités et analyse des prix de TOSHI Crypto
TOSHI, en tant que principale pièce Meme dans lécosystème de la chaîne de base, démontre un potentiel unique avec la cohésion communautaire et un modèle déflationniste.

ENS Crypto: Investir dans les domaines Web3 et les jetons en 2025
Explorez la croissance explosive de lENS dans Web3, des stratégies dinvestissement de domaine à la révolution de lidentité numérique.