Staked Frax Ether Thị trường hôm nay
Staked Frax Ether đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Staked Frax Ether chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,220.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,610.67 SFRXETH, tổng vốn hóa thị trường của Staked Frax Ether tính bằng EUR là €158,342,303.85. Trong 24h qua, giá của Staked Frax Ether tính bằng EUR đã tăng €316.46, biểu thị mức tăng +16.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Staked Frax Ether tính bằng EUR là €6,759.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,028.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFRXETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFRXETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +16.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFRXETH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFRXETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Staked Frax Ether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SFRXETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SFRXETH/-- Spot is $ and 0%, and SFRXETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Staked Frax Ether sang Euro
Bảng chuyển đổi SFRXETH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFRXETH | 2,244.9EUR |
2SFRXETH | 4,489.8EUR |
3SFRXETH | 6,734.7EUR |
4SFRXETH | 8,979.6EUR |
5SFRXETH | 11,224.5EUR |
6SFRXETH | 13,469.4EUR |
7SFRXETH | 15,714.3EUR |
8SFRXETH | 17,959.21EUR |
9SFRXETH | 20,204.11EUR |
10SFRXETH | 22,449.01EUR |
100SFRXETH | 224,490.14EUR |
500SFRXETH | 1,122,450.71EUR |
1000SFRXETH | 2,244,901.42EUR |
5000SFRXETH | 11,224,507.12EUR |
10000SFRXETH | 22,449,014.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SFRXETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0004454SFRXETH |
2EUR | 0.0008909SFRXETH |
3EUR | 0.001336SFRXETH |
4EUR | 0.001781SFRXETH |
5EUR | 0.002227SFRXETH |
6EUR | 0.002672SFRXETH |
7EUR | 0.003118SFRXETH |
8EUR | 0.003563SFRXETH |
9EUR | 0.004009SFRXETH |
10EUR | 0.004454SFRXETH |
1000000EUR | 445.45SFRXETH |
5000000EUR | 2,227.26SFRXETH |
10000000EUR | 4,454.53SFRXETH |
50000000EUR | 22,272.69SFRXETH |
100000000EUR | 44,545.38SFRXETH |
Bảng chuyển đổi số tiền SFRXETH sang EUR và EUR sang SFRXETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFRXETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang SFRXETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staked Frax Ether phổ biến
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | $2,505.75USD |
![]() | €2,244.9EUR |
![]() | ₹209,336.37INR |
![]() | Rp38,011,565.23IDR |
![]() | $3,398.8CAD |
![]() | £1,881.82GBP |
![]() | ฿82,646.65THB |
Staked Frax Ether | 1 SFRXETH |
---|---|
![]() | ₽231,553.1RUB |
![]() | R$13,629.53BRL |
![]() | د.إ9,202.37AED |
![]() | ₺85,527.26TRY |
![]() | ¥17,673.56CNY |
![]() | ¥360,832.26JPY |
![]() | $19,523.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFRXETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFRXETH = $2,505.75 USD, 1 SFRXETH = €2,244.9 EUR, 1 SFRXETH = ₹209,336.37 INR, 1 SFRXETH = Rp38,011,565.23 IDR, 1 SFRXETH = $3,398.8 CAD, 1 SFRXETH = £1,881.82 GBP, 1 SFRXETH = ฿82,646.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.08 |
![]() | 0.005422 |
![]() | 0.2521 |
![]() | 558.16 |
![]() | 243.6 |
![]() | 0.8903 |
![]() | 3.43 |
![]() | 557.93 |
![]() | 2,855.88 |
![]() | 732.79 |
![]() | 2,193.43 |
![]() | 0.2532 |
![]() | 0.005438 |
![]() | 141.07 |
![]() | 486,996.51 |
![]() | 35.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Staked Frax Ether của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Nhập số lượng SFRXETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked Frax Ether hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked Frax Ether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked Frax Ether sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Staked Frax Ether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staked Frax Ether sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staked Frax Ether sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staked Frax Ether sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staked Frax Ether (SFRXETH)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。
Tìm hiểu thêm về Staked Frax Ether (SFRXETH)

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi

Chiến trường chiến lược: Stablecoins

Nghiên cứu Gate: ethereum spot etfs được triển khai, các chủ nợ mt. gox bắt đầu nhận bồi thường

Giải thích chi tiết về ENKI, nền tảng LSD đầu tiên trên Metis

Giải thích toàn diện về EigenLayer: Một dự án mới được Ethereum yêu thích và ghét
