Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩247.99. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng KRW là ₩142,192,287,111,522.38. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng KRW đã giảm ₩-18.61, biểu thị mức giảm -6.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng KRW là ₩2,451.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩198.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang KRW là ₩247.99 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -6.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1845 | -7.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1844 | -6.59% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1845, with a 24-hour trading change of -7.37%, ID/USDT Spot is $0.1845 and -7.37%, and ID/USDT Perpetual is $0.1844 and -6.59%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ID sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 247.99KRW |
2ID | 495.98KRW |
3ID | 743.97KRW |
4ID | 991.96KRW |
5ID | 1,239.96KRW |
6ID | 1,487.95KRW |
7ID | 1,735.94KRW |
8ID | 1,983.93KRW |
9ID | 2,231.93KRW |
10ID | 2,479.92KRW |
100ID | 24,799.22KRW |
500ID | 123,996.14KRW |
1000ID | 247,992.29KRW |
5000ID | 1,239,961.47KRW |
10000ID | 2,479,922.94KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.004032ID |
2KRW | 0.008064ID |
3KRW | 0.01209ID |
4KRW | 0.01612ID |
5KRW | 0.02016ID |
6KRW | 0.02419ID |
7KRW | 0.02822ID |
8KRW | 0.03225ID |
9KRW | 0.03629ID |
10KRW | 0.04032ID |
100000KRW | 403.23ID |
500000KRW | 2,016.19ID |
1000000KRW | 4,032.38ID |
5000000KRW | 20,161.91ID |
10000000KRW | 40,323.83ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang KRW và KRW sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.56INR |
![]() | Rp2,824.6IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.14THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽17.21RUB |
![]() | R$1.01BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.36TRY |
![]() | ¥1.31CNY |
![]() | ¥26.81JPY |
![]() | $1.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.19 USD, 1 ID = €0.17 EUR, 1 ID = ₹15.56 INR, 1 ID = Rp2,824.6 IDR, 1 ID = $0.25 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿6.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01902 |
![]() | 0.000003558 |
![]() | 0.000144 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1712 |
![]() | 0.0005609 |
![]() | 0.002325 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.84 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.5325 |
![]() | 0.0001436 |
![]() | 0.00000356 |
![]() | 0.1095 |
![]() | 0.01171 |
![]() | 0.02638 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق
اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

تطور بروتوكول DeFi: Morpho وFluid تقود انفجار الإقراض لعام 2025
استكشاف تطور بروتوكولات DeFi في عام 2025، مع التركيز على انتعاش قروض مورفوس ومنصة ابتكارية للسوائل.

ما هو SPACE ID؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول عملة ID
SPACE ID هو شبكة خدمة أسماء موزعة تتيح لأي شخص تسجيل نطاقات قابلة للقراءة من .bnb و .arb و .eth التي تعيد توجيهها إلى عناوين المحافظ والوسائط الاجتماعية، وحتى تجزئة محتوى المواقع الإلكترونية.

ما هو VIDT Datalink (VIDT)؟ تعرف على منصة VIDT Datalink وعملة VIDT
تقدم VIDT Datalink (VIDT) منصة مبنية على تقنية البلوكشين اللامركزية توفر التحقق الآمن والشفاف للأصول الرقمية والوثائق.

عملة BID: ثورة مدفوعة بالذكاء الاصطناعي في الأصول الرقمية لمنشئي المحتوى
تفصيل المقال منصات وكيل الذكاء الاصطناعي وآلية العائد، وتحليل تطبيق تكنولوجيا سلسلة الكتل في ضمان ملكية الأصول الرقمية.

دليل تنزيل Gate.io APK: تداول أكثر من 3700 عملة مشفرة على جهاز Android الخاص بك
كواحدة من البورصات الرائدة في العالم، Gate.io تدعم أكثر من 3700 نوعًا من الأصول الرقمية، بدءًا من بيتكوين (BTC) إلى العملات البديلة الشهيرة مثل SOL و DOGE.