SeiChuyển đổi Sei (SEI) sang US Dollar (USD)

SEI/USD: 1 SEI ≈ $0.2248 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Sei Thị trường hôm nay

Sei đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sei chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2248. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,107,222,222 SEI, tổng vốn hóa thị trường của Sei tính bằng USD là $1,148,103,555.5. Trong 24h qua, giá của Sei tính bằng USD đã tăng $0.01209, biểu thị mức tăng +5.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sei tính bằng USD là $1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09478.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SEI sang USD

$0.2248+5.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SEI sang USD là $0.2248 USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SEI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Sei

The real-time trading price of SEI/USDT Spot is $0.2247, with a 24-hour trading change of 5.64%, SEI/USDT Spot is $0.2247 and 5.64%, and SEI/USDT Perpetual is $0.2246 and 6.55%.

Bảng chuyển đổi Sei sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SEI sang USD

logo SeiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SEI
0.22USD
2SEI
0.44USD
3SEI
0.67USD
4SEI
0.89USD
5SEI
1.11USD
6SEI
1.34USD
7SEI
1.56USD
8SEI
1.79USD
9SEI
2.01USD
10SEI
2.23USD
1000SEI
223.8USD
5000SEI
1,119USD
10000SEI
2,238USD
50000SEI
11,190USD
100000SEI
22,380USD

Bảng chuyển đổi USD sang SEI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sei
1USD
4.46SEI
2USD
8.93SEI
3USD
13.4SEI
4USD
17.87SEI
5USD
22.34SEI
6USD
26.8SEI
7USD
31.27SEI
8USD
35.74SEI
9USD
40.21SEI
10USD
44.68SEI
100USD
446.82SEI
500USD
2,234.13SEI
1000USD
4,468.27SEI
5000USD
22,341.37SEI
10000USD
44,682.75SEI

Bảng chuyển đổi số tiền SEI sang USD và USD sang SEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SEI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sei phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SEI = $0.22 USD, 1 SEI = €0.2 EUR, 1 SEI = ₹18.78 INR, 1 SEI = Rp3,410.16 IDR, 1 SEI = $0.3 CAD, 1 SEI = £0.17 GBP, 1 SEI = ฿7.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.96
logo BTCBTC
0.00517
logo ETHETH
0.2707
logo USDTUSDT
499.79
logo XRPXRP
224.92
logo BNBBNB
0.8333
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,767.32
logo ADAADA
707.41
logo TRXTRX
2,041.23
logo STETHSTETH
0.2715
logo WBTCWBTC
0.005189
logo SMARTSMART
367,107.19
logo SUISUI
135.6
logo LINKLINK
33.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sei của bạn

01

Nhập số lượng SEI của bạn

Nhập số lượng SEI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sei hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sei.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sei sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sei

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sei sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sei sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sei sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sei sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sei (SEI)

SEI Token คือ อะไร?

SEI Token คือ อะไร?

SEI Token, with Sei Networks innovative technology and rapidly expanding ecosystem, is reshaping the Layer 1 public chain landscape.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25
คู่มือราคาและการซื้อขาย SEI Coin

คู่มือราคาและการซื้อขาย SEI Coin

คู่มือราคาและการซื้อขาย SEI Coin: การวิเคราะห์อย่างละเอียดโดยใช้ Gate.io เป็นตัวอย่าง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25
โทเค็น SEI 2025: ราคาและแนวทางลงทุน

โทเค็น SEI 2025: ราคาและแนวทางลงทุน

โทเค็น SEI: ราคาปี 2025, การซื้อ, การจัดเก็บ, คุณลักษณะของบล็อกเชน, และการใช้งาน Web3 ของมัน ปลดล็อคศักยภาพของมัน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน

เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
Gate.io AMA กับ Sei - บล็อกเชนเลเยอร์ 1 ที่เร็วที่สุด ออกแบบให้เติบโตพร้อมกับอุ

Gate.io AMA กับ Sei - บล็อกเชนเลเยอร์ 1 ที่เร็วที่สุด ออกแบบให้เติบโตพร้อมกับอุ

Gate.io จัด AMA (Ask-Me-Anything) กับ Grover, หัวหน้าฝ่ายการตลาดของ SEI ใน Twitter Space

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-31
gateLive AMA Recap-Sei

gateLive AMA Recap-Sei

Sei เป็น Layer 1 ที่ถูกปรับแต่งให้เหมาะสำหรับการแลกเปลี่ยนสินทรัพย์ดิจิทัล เป็นบล็อกเชนแบบโอเพ่นซอร์สและใช้ได้ทุกวัตถุประสงค์

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-26

Tìm hiểu thêm về Sei (SEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.