SafePal Thị trường hôm nay
SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFP chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿17.54. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SFP tính bằng THB là ฿289,317,722,238.64. Trong 24h qua, giá của SFP tính bằng THB đã giảm ฿-0.01575, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFP tính bằng THB là ฿138.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿8.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang THB là ฿17.54 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFP/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/THB trong ngày qua.
Giao dịch SafePal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5303 | -0.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5298 | -0.66% |
The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.5303, with a 24-hour trading change of -0.5%, SFP/USDT Spot is $0.5303 and -0.5%, and SFP/USDT Perpetual is $0.5298 and -0.66%.
Bảng chuyển đổi SafePal sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi SFP sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFP | 17.54THB |
2SFP | 35.08THB |
3SFP | 52.63THB |
4SFP | 70.17THB |
5SFP | 87.71THB |
6SFP | 105.26THB |
7SFP | 122.8THB |
8SFP | 140.34THB |
9SFP | 157.89THB |
10SFP | 175.43THB |
100SFP | 1,754.35THB |
500SFP | 8,771.77THB |
1000SFP | 17,543.55THB |
5000SFP | 87,717.75THB |
10000SFP | 175,435.51THB |
Bảng chuyển đổi THB sang SFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.057SFP |
2THB | 0.114SFP |
3THB | 0.171SFP |
4THB | 0.228SFP |
5THB | 0.285SFP |
6THB | 0.342SFP |
7THB | 0.399SFP |
8THB | 0.456SFP |
9THB | 0.513SFP |
10THB | 0.57SFP |
10000THB | 570.01SFP |
50000THB | 2,850.05SFP |
100000THB | 5,700.1SFP |
500000THB | 28,500.5SFP |
1000000THB | 57,001SFP |
Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang THB và THB sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFP sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SafePal phổ biến
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.44INR |
![]() | Rp8,068.78IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.54THB |
SafePal | 1 SFP |
---|---|
![]() | ₽49.15RUB |
![]() | R$2.89BRL |
![]() | د.إ1.95AED |
![]() | ₺18.16TRY |
![]() | ¥3.75CNY |
![]() | ¥76.59JPY |
![]() | $4.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.53 USD, 1 SFP = €0.48 EUR, 1 SFP = ₹44.44 INR, 1 SFP = Rp8,068.78 IDR, 1 SFP = $0.72 CAD, 1 SFP = £0.4 GBP, 1 SFP = ฿17.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6879 |
![]() | 0.0001597 |
![]() | 0.008375 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.75 |
![]() | 0.0251 |
![]() | 0.1027 |
![]() | 15.16 |
![]() | 86.4 |
![]() | 21.65 |
![]() | 62.1 |
![]() | 0.008392 |
![]() | 10,698.24 |
![]() | 0.0001596 |
![]() | 4.25 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng SafePal của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Nhập số lượng SFP của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SafePal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

O ethereum é um bom investimento em 2025? Análise e insights
Explore o potencial de investimento da Ethereum em 2025. Descubra previsões de preços, vantagens de contratos inteligentes e oportunidades DeFi. Compare o ETH ao BTC e aprenda a investir com sabedoria.

Saiba mais sobre a Previsão de Preço da XYO em 2025 num Artigo
Como será o desempenho do preço do XYO em 2025?

Visão 2025: Top 10 Classificação Autoritativa das Bolsas de Cripto do Mundo Chinês e Guia de Seleção de Sites
As exigências dos utilizadores para a segurança, liquidez e taxas das exchanges estão a tornar-se cada vez mais elevadas no mundo da criptomoeda.

O que é a moeda MEMEFI? Qual é o seu prospecto de investimento?
Em abril de 2025, a previsão de preços e análise de mercado da moeda MEMEFI mostram seu enorme potencial.

A Nova Era dos Ativos Digitais: Como Escolher a Melhor Bolsa
A melhor exchange torna-se a principal prioridade para os investidores

O que é COTI? Como está a decorrer o preço da COTI?
Espera-se que o mercado veja uma tendência moderadamente ascendente no preço da COTI até 2025, com suas vantagens tecnológicas e desenvolvimento do ecossistema a fornecer suporte de valor a longo prazo.