RetaFi Thị trường hôm nay
RetaFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RTK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02278. Với nguồn cung lưu hành là 0 RTK, tổng vốn hóa thị trường của RTK tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của RTK tính bằng EUR đã giảm €-0.006891, biểu thị mức giảm -24.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RTK tính bằng EUR là €1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01892.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RTK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RTK sang EUR là €0.02278 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -24.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RTK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RTK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch RetaFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RTK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RTK/-- Spot is $ and 0%, and RTK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RetaFi sang Euro
Bảng chuyển đổi RTK sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1RTK | 0.02EUR |
2RTK | 0.04EUR |
3RTK | 0.06EUR |
4RTK | 0.09EUR |
5RTK | 0.11EUR |
6RTK | 0.13EUR |
7RTK | 0.15EUR |
8RTK | 0.18EUR |
9RTK | 0.2EUR |
10RTK | 0.22EUR |
10000RTK | 227.83EUR |
50000RTK | 1,139.15EUR |
100000RTK | 2,278.3EUR |
500000RTK | 11,391.51EUR |
1000000RTK | 22,783.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RTK
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 43.89RTK |
2EUR | 87.78RTK |
3EUR | 131.67RTK |
4EUR | 175.56RTK |
5EUR | 219.46RTK |
6EUR | 263.35RTK |
7EUR | 307.24RTK |
8EUR | 351.13RTK |
9EUR | 395.03RTK |
10EUR | 438.92RTK |
100EUR | 4,389.23RTK |
500EUR | 21,946.16RTK |
1000EUR | 43,892.33RTK |
5000EUR | 219,461.65RTK |
10000EUR | 438,923.3RTK |
Bảng chuyển đổi số tiền RTK sang EUR và EUR sang RTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RTK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RetaFi phổ biến
RetaFi | 1 RTK |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.12INR |
![]() | Rp385.77IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
RetaFi | 1 RTK |
---|---|
![]() | ₽2.35RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.66JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RTK = $0.03 USD, 1 RTK = €0.02 EUR, 1 RTK = ₹2.12 INR, 1 RTK = Rp385.77 IDR, 1 RTK = $0.03 CAD, 1 RTK = £0.02 GBP, 1 RTK = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.86 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 0.219 |
![]() | 558.17 |
![]() | 234.79 |
![]() | 0.8592 |
![]() | 3.3 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,482.97 |
![]() | 753.88 |
![]() | 2,081.36 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.005291 |
![]() | 143.61 |
![]() | 34.58 |
![]() | 24.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng RetaFi của bạn
Nhập số lượng RTK của bạn
Nhập số lượng RTK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RetaFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RetaFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RetaFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RetaFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RetaFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi RetaFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RetaFi (RTK)

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025
اكتشف الدليل النهائي على محافظ العملات الرقمية في عام 2025.

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي
في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب
تكوين الحرارة السياسية وتأثير الشهرة والمشاعر السوقية جعلت رمز ترامب منتجًا ظاهريًا في سوق العملات المشفرة.

تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025
2025 هو عام نقطة تحول رئيسي في تاريخ تطوير إثيريوم.

أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025
عملة PEPE كممثل للعملات الميمية الشهيرة، تصبح مرة أخرى محور سوق العملات المشفرة.

ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع
تغيير الموقف ترامب تجاه صناعة التشفير يعكس الاتجاه المتزايد للعملات المشفرة في النظام المالي الرئيسي.
Tìm hiểu thêm về RetaFi (RTK)

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

GEODNET là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về GEOD

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

Dự án Crypto Thực sự Kiếm được Tiền - Tether, Helium, GEODNET và nhiều hơn nữa
