RetaFiChuyển đổi RetaFi (RTK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

RTK/CNY: 1 RTK ≈ ¥0.1793 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

RetaFi Thị trường hôm nay

RetaFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RTK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1793. Với nguồn cung lưu hành là 0 RTK, tổng vốn hóa thị trường của RTK tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RTK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05261, biểu thị mức giảm -24.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RTK tính bằng CNY là ¥11.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1489.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RTK sang CNY

¥0.1793-24.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RTK sang CNY là ¥0.1793 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -24.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RTK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RTK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch RetaFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RTK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RTK/-- Spot is $ and 0%, and RTK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi RetaFi sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi RTK sang CNY

logo RetaFiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RTK
0.17CNY
2RTK
0.35CNY
3RTK
0.53CNY
4RTK
0.71CNY
5RTK
0.89CNY
6RTK
1.07CNY
7RTK
1.25CNY
8RTK
1.43CNY
9RTK
1.61CNY
10RTK
1.79CNY
1000RTK
179.36CNY
5000RTK
896.82CNY
10000RTK
1,793.65CNY
50000RTK
8,968.25CNY
100000RTK
17,936.51CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RTK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo RetaFi
1CNY
5.57RTK
2CNY
11.15RTK
3CNY
16.72RTK
4CNY
22.3RTK
5CNY
27.87RTK
6CNY
33.45RTK
7CNY
39.02RTK
8CNY
44.6RTK
9CNY
50.17RTK
10CNY
55.75RTK
100CNY
557.52RTK
500CNY
2,787.6RTK
1000CNY
5,575.21RTK
5000CNY
27,876.09RTK
10000CNY
55,752.19RTK

Bảng chuyển đổi số tiền RTK sang CNY và CNY sang RTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RTK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RetaFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RTK = $0.03 USD, 1 RTK = €0.02 EUR, 1 RTK = ₹2.12 INR, 1 RTK = Rp385.77 IDR, 1 RTK = $0.03 CAD, 1 RTK = £0.02 GBP, 1 RTK = ฿0.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.000671
logo ETHETH
0.02782
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
29.82
logo BNBBNB
0.1091
logo SOLSOL
0.4192
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
315.38
logo ADAADA
95.75
logo TRXTRX
264.37
logo STETHSTETH
0.02755
logo WBTCWBTC
0.000671
logo SUISUI
18.24
logo LINKLINK
4.39
logo AVAXAVAX
3.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng RetaFi của bạn

01

Nhập số lượng RTK của bạn

Nhập số lượng RTK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RetaFi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RetaFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RetaFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RetaFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RetaFi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi RetaFi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RetaFi (RTK)

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025

اكتشف الدليل النهائي على محافظ العملات الرقمية في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب

تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب

تكوين الحرارة السياسية وتأثير الشهرة والمشاعر السوقية جعلت رمز ترامب منتجًا ظاهريًا في سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

2025 هو عام نقطة تحول رئيسي في تاريخ تطوير إثيريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025

أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025

عملة PEPE كممثل للعملات الميمية الشهيرة، تصبح مرة أخرى محور سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع

ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع

تغيير الموقف ترامب تجاه صناعة التشفير يعكس الاتجاه المتزايد للعملات المشفرة في النظام المالي الرئيسي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15

Tìm hiểu thêm về RetaFi (RTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.