Radiant Thị trường hôm nay
Radiant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radiant chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1947. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,214,462,160 RDNT, tổng vốn hóa thị trường của Radiant tính bằng CNY là ¥1,668,102,725.68. Trong 24h qua, giá của Radiant tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001366, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radiant tính bằng CNY là ¥3.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1114.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDNT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDNT sang CNY là ¥0.1947 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RDNT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDNT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Radiant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02771 | -6.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02763 | -5.15% |
The real-time trading price of RDNT/USDT Spot is $0.02771, with a 24-hour trading change of -6.41%, RDNT/USDT Spot is $0.02771 and -6.41%, and RDNT/USDT Perpetual is $0.02763 and -5.15%.
Bảng chuyển đổi Radiant sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RDNT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RDNT | 0.19CNY |
2RDNT | 0.38CNY |
3RDNT | 0.58CNY |
4RDNT | 0.77CNY |
5RDNT | 0.97CNY |
6RDNT | 1.16CNY |
7RDNT | 1.36CNY |
8RDNT | 1.55CNY |
9RDNT | 1.75CNY |
10RDNT | 1.94CNY |
1000RDNT | 194.73CNY |
5000RDNT | 973.69CNY |
10000RDNT | 1,947.38CNY |
50000RDNT | 9,736.94CNY |
100000RDNT | 19,473.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RDNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.13RDNT |
2CNY | 10.27RDNT |
3CNY | 15.4RDNT |
4CNY | 20.54RDNT |
5CNY | 25.67RDNT |
6CNY | 30.81RDNT |
7CNY | 35.94RDNT |
8CNY | 41.08RDNT |
9CNY | 46.21RDNT |
10CNY | 51.35RDNT |
100CNY | 513.5RDNT |
500CNY | 2,567.54RDNT |
1000CNY | 5,135.08RDNT |
5000CNY | 25,675.41RDNT |
10000CNY | 51,350.82RDNT |
Bảng chuyển đổi số tiền RDNT sang CNY và CNY sang RDNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RDNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RDNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radiant phổ biến
Radiant | 1 RDNT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.31INR |
![]() | Rp418.84IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.91THB |
Radiant | 1 RDNT |
---|---|
![]() | ₽2.55RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.94TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.98JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDNT = $0.03 USD, 1 RDNT = €0.02 EUR, 1 RDNT = ₹2.31 INR, 1 RDNT = Rp418.84 IDR, 1 RDNT = $0.04 CAD, 1 RDNT = £0.02 GBP, 1 RDNT = ฿0.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007491 |
![]() | 0.03947 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.1176 |
![]() | 0.4679 |
![]() | 70.92 |
![]() | 381.23 |
![]() | 98.36 |
![]() | 288.8 |
![]() | 0.03951 |
![]() | 51,036.57 |
![]() | 0.0007496 |
![]() | 19.69 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radiant của bạn
Nhập số lượng RDNT của bạn
Nhập số lượng RDNT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radiant hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radiant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radiant sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radiant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radiant sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radiant (RDNT)

Ripple входит в RWA: Ripple обеспечивает лицензию брокера в США
Токенизация реальных активов (RWA) - это процесс преобразования традиционных активов (таких как облигации, недвижимость, фонды и т. д.) в цифровые активы с помощью технологии блокчейн.

Еженедельное исследование Web3
Сенаторы США ожидают, что законопроект о структуре криптовалютного рынка будет принят к августу.

BANK Токен: Переопределение Зашифрованных Сбережений и Доходов
BANK Токен - это внутренний токен управления протоколом Lorenzo, работающий на эффективной блокчейн-сети и нацеленный на изменение инфраструктуры децентрализованных финансов

Прогноз цены монеты BONK на 2025 год
BONK - первая мем-монета в экосистеме Solana.

Восстановится ли рынок криптовалют? Глубокий прогноз на 2025 год
Биткоин остается на уровне $85,000, в то время как Эфириум ведет альткоины к полному краху.

Инцидент с базовым токеном снова служит предупреждением для рынка криптовалют
Событие базового токена демонстрирует влияние рыночных флуктуаций и силы сообщества, подчеркивая важность прозрачности и управления рисками для криптопроектов.