Quantum Resistant Ledger Thị trường hôm nay
Quantum Resistant Ledger đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QRL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5151. Với nguồn cung lưu hành là 78,392,960 QRL, tổng vốn hóa thị trường của QRL tính bằng EUR là €36,179,240.79. Trong 24h qua, giá của QRL tính bằng EUR đã giảm €-0.07177, biểu thị mức giảm -12.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QRL tính bằng EUR là €3.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03688.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QRL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QRL sang EUR là €0.5151 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -12.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QRL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QRL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Quantum Resistant Ledger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QRL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, QRL/-- Spot is $ and 0%, and QRL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Quantum Resistant Ledger sang Euro
Bảng chuyển đổi QRL sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1QRL | 0.51EUR |
2QRL | 1.03EUR |
3QRL | 1.54EUR |
4QRL | 2.06EUR |
5QRL | 2.57EUR |
6QRL | 3.09EUR |
7QRL | 3.6EUR |
8QRL | 4.12EUR |
9QRL | 4.63EUR |
10QRL | 5.15EUR |
1000QRL | 515.13EUR |
5000QRL | 2,575.68EUR |
10000QRL | 5,151.37EUR |
50000QRL | 25,756.85EUR |
100000QRL | 51,513.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang QRL
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 1.94QRL |
2EUR | 3.88QRL |
3EUR | 5.82QRL |
4EUR | 7.76QRL |
5EUR | 9.7QRL |
6EUR | 11.64QRL |
7EUR | 13.58QRL |
8EUR | 15.52QRL |
9EUR | 17.47QRL |
10EUR | 19.41QRL |
100EUR | 194.12QRL |
500EUR | 970.61QRL |
1000EUR | 1,941.23QRL |
5000EUR | 9,706.15QRL |
10000EUR | 19,412.3QRL |
Bảng chuyển đổi số tiền QRL sang EUR và EUR sang QRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QRL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang QRL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quantum Resistant Ledger phổ biến
Quantum Resistant Ledger | 1 QRL |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.52EUR |
![]() | ₹48.04INR |
![]() | Rp8,722.51IDR |
![]() | $0.78CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.96THB |
Quantum Resistant Ledger | 1 QRL |
---|---|
![]() | ₽53.13RUB |
![]() | R$3.13BRL |
![]() | د.إ2.11AED |
![]() | ₺19.63TRY |
![]() | ¥4.06CNY |
![]() | ¥82.8JPY |
![]() | $4.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QRL = $0.57 USD, 1 QRL = €0.52 EUR, 1 QRL = ₹48.04 INR, 1 QRL = Rp8,722.51 IDR, 1 QRL = $0.78 CAD, 1 QRL = £0.43 GBP, 1 QRL = ฿18.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.35 |
![]() | 0.005507 |
![]() | 0.2481 |
![]() | 557.81 |
![]() | 278.49 |
![]() | 0.9032 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 113,855.72 |
![]() | 2,089.08 |
![]() | 3,669.28 |
![]() | 0.2481 |
![]() | 1,027.23 |
![]() | 0.00551 |
![]() | 16 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quantum Resistant Ledger của bạn
Nhập số lượng QRL của bạn
Nhập số lượng QRL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quantum Resistant Ledger hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quantum Resistant Ledger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quantum Resistant Ledger sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quantum Resistant Ledger sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quantum Resistant Ledger sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quantum Resistant Ledger sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quantum Resistant Ledger sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quantum Resistant Ledger (QRL)

Gate Wallet BountyDrop:參與 CESS Network 空投,瓜分$50,000 CESS 代幣
用戶使用Gate錢包進入BountyDrop平台,自由參加各項目的交互任務,就有機會提高項目空投獎勵的獲取概率。

Gate Wallet BountyDrop:參與Folks空投,瓜分$20,000 FOLKS 代幣和積分
Folks Finance 是一個跨鏈去中心化金融(DeFi)協議,提供先進的借貸和流動質押解決方案。

釋放 BTC 潛力:Gate 鏈上質押挖礦的創新機遇
Gate 鏈上質押挖礦的創新機遇

Gate Alpha 首發上線 SPK:揭祕 MakerDAO 團隊打造的 Spark Protocol
昨日,Gate Alpha 宣布全球首發上線 SPK(Spark Protocol 的原生代幣)。

Gate Wallet的BountyDrop:開啓Web3空投與任務新篇章
開啓Web3空投與任務新篇章

Gate Wallet:Web3 世界的智能鑰匙與機會引擎
Web3 世界的智能鑰匙與機會引擎