Polkadot Thị trường hôm nay
Polkadot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.74. Với nguồn cung lưu hành là 1,522,267,060 DOT, tổng vốn hóa thị trường của DOT tính bằng EUR là €5,110,904,754.61. Trong 24h qua, giá của DOT tính bằng EUR đã giảm €-0.1103, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOT tính bằng EUR là €49.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOT sang EUR là €3.74 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polkadot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.14 | -2.42% | |
![]() Giao ngay | $0.00004404 | -2% | |
![]() Giao ngay | $4.14 | -2.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.14 | -2.91% |
The real-time trading price of DOT/USDT Spot is $4.14, with a 24-hour trading change of -2.42%, DOT/USDT Spot is $4.14 and -2.42%, and DOT/USDT Perpetual is $4.14 and -2.91%.
Bảng chuyển đổi Polkadot sang Euro
Bảng chuyển đổi DOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOT | 3.74EUR |
2DOT | 7.49EUR |
3DOT | 11.24EUR |
4DOT | 14.99EUR |
5DOT | 18.73EUR |
6DOT | 22.48EUR |
7DOT | 26.23EUR |
8DOT | 29.98EUR |
9DOT | 33.72EUR |
10DOT | 37.47EUR |
100DOT | 374.75EUR |
500DOT | 1,873.77EUR |
1000DOT | 3,747.54EUR |
5000DOT | 18,737.74EUR |
10000DOT | 37,475.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2668DOT |
2EUR | 0.5336DOT |
3EUR | 0.8005DOT |
4EUR | 1.06DOT |
5EUR | 1.33DOT |
6EUR | 1.6DOT |
7EUR | 1.86DOT |
8EUR | 2.13DOT |
9EUR | 2.4DOT |
10EUR | 2.66DOT |
1000EUR | 266.84DOT |
5000EUR | 1,334.2DOT |
10000EUR | 2,668.41DOT |
50000EUR | 13,342.05DOT |
100000EUR | 26,684.1DOT |
Bảng chuyển đổi số tiền DOT sang EUR và EUR sang DOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang DOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polkadot phổ biến
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
![]() | $4.18USD |
![]() | €3.75EUR |
![]() | ₹349.46INR |
![]() | Rp63,455IDR |
![]() | $5.67CAD |
![]() | £3.14GBP |
![]() | ฿137.97THB |
Polkadot | 1 DOT |
---|---|
![]() | ₽386.55RUB |
![]() | R$22.75BRL |
![]() | د.إ15.36AED |
![]() | ₺142.78TRY |
![]() | ¥29.5CNY |
![]() | ¥602.36JPY |
![]() | $32.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOT = $4.18 USD, 1 DOT = €3.75 EUR, 1 DOT = ₹349.46 INR, 1 DOT = Rp63,455 IDR, 1 DOT = $5.67 CAD, 1 DOT = £3.14 GBP, 1 DOT = ฿137.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 557.92 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.9284 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,119.26 |
![]() | 793.31 |
![]() | 2,204.43 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 395,814.18 |
![]() | 0.005934 |
![]() | 155.38 |
![]() | 37.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polkadot của bạn
Nhập số lượng DOT của bạn
Nhập số lượng DOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkadot hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkadot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polkadot sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polkadot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polkadot sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polkadot sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polkadot sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polkadot sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polkadot (DOT)

تعرف على توقع سعر عملة DOT في عام 2025 في مقال واحد
سيصبح DOT قائدًا في مجال تكنولوجيا البلوكشين بحلول عام 2025، بفضل بولكادوت 2.0 ومزايا تكنولوجيا السلسلة العابرة الخاصة به.

ما هو بولكادوت (DOT)? تعرف على المشروع من الطبقة 1 باستخدام نموذج الباراشين
معروفة بنموذجها للمظلة، تهدف Polkadot إلى حل بعض من أكثر التحديات الملحة في توسيع قدرة البلوكشين والتوافق والحوكمة.

تم إطلاق بوابة الدفع رسميًا على Dotmart ، مما يوفر خدمات أكثر للأسلوب الحياة للمستخدمين
دوتمارت هو متجر إلكتروني يعمل بنظام ويب 3 ويساعد المستخدمين على استخدام العملات المشفرة في حياتهم اليومية.

بولكادوت (DOT) تستهدف المركز العاشر ، مع الاحتفاظ بالدفاع الصاعد
Polkadot تصبح بشكل متزايد سلبية

توقعات العملات الخمس الأسبوعية | BTC SNX XRP DOT LTC
الأسبوع الماضي أدى إلى توقف في سوق العملات المشفرة في معظم الأحيان، حيث تحركت غالبية الأصول بشكل طفيف في أي اتجاه.

لماذا سنة 2022 قد تكون سنة كبيرة ل Polkadot eco_؟
Tìm hiểu thêm về Polkadot (DOT)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Làm thế nào để kiếm Tiền điện tử Thưởng?

MATH là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MATH

Các loại tiền điện tử thế hệ tiếp theo nào nên mua? Hướng dẫn năm 2025

Tại sao mọi người cảm thấy mệt mỏi với Tiền điện tử?
