PlumeChuyển đổi Plume (PLUME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PLUME/CNY: 1 PLUME ≈ ¥1.03 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Plume Thị trường hôm nay

Plume đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng CNY là ¥14,604,909,285.85. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng CNY đã tăng ¥0.008541, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng CNY là ¥1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang CNY

¥1.03+0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang CNY là ¥1.03 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Plume

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlumePLUME/USDT
Giao ngay
$0.1465
0.65%
logo PlumePLUME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1464
0.52%

The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1465, with a 24-hour trading change of 0.65%, PLUME/USDT Spot is $0.1465 and 0.65%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1464 and 0.52%.

Bảng chuyển đổi Plume sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PLUME sang CNY

logo PlumeSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PLUME
1.01CNY
2PLUME
2.03CNY
3PLUME
3.04CNY
4PLUME
4.06CNY
5PLUME
5.08CNY
6PLUME
6.09CNY
7PLUME
7.11CNY
8PLUME
8.13CNY
9PLUME
9.14CNY
10PLUME
10.16CNY
100PLUME
101.66CNY
500PLUME
508.32CNY
1000PLUME
1,016.64CNY
5000PLUME
5,083.24CNY
10000PLUME
10,166.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PLUME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Plume
1CNY
0.9836PLUME
2CNY
1.96PLUME
3CNY
2.95PLUME
4CNY
3.93PLUME
5CNY
4.91PLUME
6CNY
5.9PLUME
7CNY
6.88PLUME
8CNY
7.86PLUME
9CNY
8.85PLUME
10CNY
9.83PLUME
1000CNY
983.62PLUME
5000CNY
4,918.12PLUME
10000CNY
9,836.24PLUME
50000CNY
49,181.21PLUME
100000CNY
98,362.43PLUME

Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang CNY và CNY sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plume phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.15 USD, 1 PLUME = €0.13 EUR, 1 PLUME = ₹12.26 INR, 1 PLUME = Rp2,226.77 IDR, 1 PLUME = $0.2 CAD, 1 PLUME = £0.11 GBP, 1 PLUME = ฿4.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0006772
logo ETHETH
0.02747
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.29
logo BNBBNB
0.1065
logo SOLSOL
0.4422
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
354.62
logo TRXTRX
262.9
logo ADAADA
100.43
logo STETHSTETH
0.02752
logo WBTCWBTC
0.0006768
logo HYPEHYPE
2.07
logo SUISUI
21.1
logo LINKLINK
4.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Plume của bạn

01

Nhập số lượng PLUME của bạn

Nhập số lượng PLUME của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Plume

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

本文将解析Plume的核心竞争力,并探讨其如何借势RWA万亿级赛道红利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

Plume Network是一种模块化区块链平台,旨在通过真实世界资产(RWAs)搭建传统金融与去中心化金融的桥梁。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

MUBARAK 上线涨超50倍

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资;通胀担忧令股价承压,全球市场下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-24

Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.