Phaver Thị trường hôm nay
Phaver đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phaver chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.485. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 SOCIAL, tổng vốn hóa thị trường của Phaver tính bằng VND là ₫11,936,946,062,943.04. Trong 24h qua, giá của Phaver tính bằng VND đã tăng ₫0.01372, biểu thị mức tăng +2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phaver tính bằng VND là ₫492.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3915.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOCIAL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOCIAL sang VND là ₫0.485 VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOCIAL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOCIAL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Phaver
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00001966 | 1.7% |
The real-time trading price of SOCIAL/USDT Spot is $0.00001966, with a 24-hour trading change of 1.7%, SOCIAL/USDT Spot is $0.00001966 and 1.7%, and SOCIAL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phaver sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi SOCIAL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOCIAL | 0.48VND |
2SOCIAL | 0.97VND |
3SOCIAL | 1.45VND |
4SOCIAL | 1.94VND |
5SOCIAL | 2.42VND |
6SOCIAL | 2.91VND |
7SOCIAL | 3.39VND |
8SOCIAL | 3.88VND |
9SOCIAL | 4.36VND |
10SOCIAL | 4.85VND |
1000SOCIAL | 485.05VND |
5000SOCIAL | 2,425.26VND |
10000SOCIAL | 4,850.53VND |
50000SOCIAL | 24,252.69VND |
100000SOCIAL | 48,505.38VND |
Bảng chuyển đổi VND sang SOCIAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 2.06SOCIAL |
2VND | 4.12SOCIAL |
3VND | 6.18SOCIAL |
4VND | 8.24SOCIAL |
5VND | 10.3SOCIAL |
6VND | 12.36SOCIAL |
7VND | 14.43SOCIAL |
8VND | 16.49SOCIAL |
9VND | 18.55SOCIAL |
10VND | 20.61SOCIAL |
100VND | 206.16SOCIAL |
500VND | 1,030.81SOCIAL |
1000VND | 2,061.62SOCIAL |
5000VND | 10,308.13SOCIAL |
10000VND | 20,616.26SOCIAL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOCIAL sang VND và VND sang SOCIAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOCIAL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang SOCIAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phaver phổ biến
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Phaver | 1 SOCIAL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOCIAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOCIAL = $0 USD, 1 SOCIAL = €0 EUR, 1 SOCIAL = ₹0 INR, 1 SOCIAL = Rp0.3 IDR, 1 SOCIAL = $0 CAD, 1 SOCIAL = £0 GBP, 1 SOCIAL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001044 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.000007827 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009273 |
![]() | 0.00003046 |
![]() | 0.000128 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.07546 |
![]() | 0.02938 |
![]() | 0.000007833 |
![]() | 0.0000001925 |
![]() | 0.0005664 |
![]() | 0.006152 |
![]() | 0.00144 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phaver của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Nhập số lượng SOCIAL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phaver hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phaver.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phaver sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phaver
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phaver sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phaver sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phaver sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phaver (SOCIAL)

Jeton Rally (RLY) : L'avenir de la Crypto sociale pour les créateurs - Prix, Prévision & Comment acheter sur Gate
Rally (RLY) est un réseau décentralisé qui permet aux créateurs de créer leurs propres cryptomonnaies de marque, connues sous le nom de Creator Coins, que les fans peuvent acheter

XYRO: Une plateforme de trading qui combine la gamification et les fonctionnalités sociales
Le concept principal de XYRO est de rendre le trading de crypto-monnaies plus accessible et amusant

Jetons PAW : La révolution de l'économie de l'attention pour le minage social Web3
Les jetons PAWS ouvrent une nouvelle ère de minage social Web3

Folie du jeton GHIBLI : SOL Chain Meme Coin et l'influence sociale du style Ghibli
À la fin du mois de mars 2025, des images générées par IA dans le style de Studio Ghibli ont fait le buzz sur les médias sociaux, donnant naissance au jeton GHIBLI sur la chaîne SOL.

Jeton TAI: Analyse de la Nouvelle Tendance du Mining Social en 2025
Le jeton TTAI est une innovation révolutionnaire dans le domaine du minage social

Jetons WIZZ : La révolution Social-Fi du jeu de ferme de pixels multi-chaîne de Wizzwoods
L'article analyse en détail la fonctionnalité cross-chain de Wizzwoods, l'économie des jetons et le gameplay unique.