PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.08963. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng SAR là ﷼98,404,170.68. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng SAR đã giảm ﷼0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng SAR là ﷼9.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.006965.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang SAR là ﷼0.08963 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/SAR trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PRQ sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRQ | 0.08SAR |
2PRQ | 0.17SAR |
3PRQ | 0.26SAR |
4PRQ | 0.35SAR |
5PRQ | 0.44SAR |
6PRQ | 0.53SAR |
7PRQ | 0.62SAR |
8PRQ | 0.71SAR |
9PRQ | 0.8SAR |
10PRQ | 0.89SAR |
10000PRQ | 896.34SAR |
50000PRQ | 4,481.72SAR |
100000PRQ | 8,963.44SAR |
500000PRQ | 44,817.24SAR |
1000000PRQ | 89,634.48SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PRQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 11.15PRQ |
2SAR | 22.31PRQ |
3SAR | 33.46PRQ |
4SAR | 44.62PRQ |
5SAR | 55.78PRQ |
6SAR | 66.93PRQ |
7SAR | 78.09PRQ |
8SAR | 89.25PRQ |
9SAR | 100.4PRQ |
10SAR | 111.56PRQ |
100SAR | 1,115.64PRQ |
500SAR | 5,578.21PRQ |
1000SAR | 11,156.42PRQ |
5000SAR | 55,782.1PRQ |
10000SAR | 111,564.2PRQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang SAR và SAR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PRQ sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2INR |
![]() | Rp362.6IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | ₽2.21RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.82TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.44JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.02 USD, 1 PRQ = €0.02 EUR, 1 PRQ = ₹2 INR, 1 PRQ = Rp362.6 IDR, 1 PRQ = $0.03 CAD, 1 PRQ = £0.02 GBP, 1 PRQ = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.05 |
![]() | 0.001298 |
![]() | 0.0584 |
![]() | 133.28 |
![]() | 64.22 |
![]() | 0.2109 |
![]() | 0.9821 |
![]() | 133.37 |
![]() | 19,434.07 |
![]() | 489.49 |
![]() | 854.15 |
![]() | 0.05849 |
![]() | 240.67 |
![]() | 0.001297 |
![]() | 3.88 |
![]() | 0.2883 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

Keeta Crypto:以 1,000 萬 TPS 重塑金融基礎設施
Keeta Network 以 1,000 萬 TPS 的交易速度和 RWA 賽道的創新實踐,正重新定義區塊鏈與傳統金融的融合邊界。

什麼是馬丁格爾策略:逆轉局面
在交易的世界中,馬丁格爾策略作爲最著名的風險管理技術之一脫穎而出。

什麼是抗ASIC加密貨幣?
在快速發展的加密貨幣世界中,挖礦扮演着至關重要的角色

區塊鏈中的智能合約及其工作原理
在區塊鏈和加密貨幣的世界中,“智能合約”這個術語變得越來越熟悉。

什麼是藝術區塊:生成藝術NFT的案例
隨着NFT不斷發展超越靜態頭像,生成藝術NFT因其創造力和獨特性而引起關注,

魔方 (SQR):爲社區打造的 Web3 應用商店
隨着Web3的發展,用戶正在尋找值得信賴的平台以及優質的去中心化應用程式(dApps)