Parcl Thị trường hôm nay
Parcl đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRCL chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$3.8. Với nguồn cung lưu hành là 351,196,074.67 PRCL, tổng vốn hóa thị trường của PRCL tính bằng TWD là NT$42,708,594,021.34. Trong 24h qua, giá của PRCL tính bằng TWD đã giảm NT$-0.2972, biểu thị mức giảm -7.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRCL tính bằng TWD là NT$63.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRCL sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRCL sang TWD là NT$3.8 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -7.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRCL/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRCL/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Parcl
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1196 | -8.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1198 | -11.15% |
The real-time trading price of PRCL/USDT Spot is $0.1196, with a 24-hour trading change of -8.46%, PRCL/USDT Spot is $0.1196 and -8.46%, and PRCL/USDT Perpetual is $0.1198 and -11.15%.
Bảng chuyển đổi Parcl sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi PRCL sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRCL | 3.8TWD |
2PRCL | 7.61TWD |
3PRCL | 11.42TWD |
4PRCL | 15.23TWD |
5PRCL | 19.03TWD |
6PRCL | 22.84TWD |
7PRCL | 26.65TWD |
8PRCL | 30.46TWD |
9PRCL | 34.27TWD |
10PRCL | 38.07TWD |
100PRCL | 380.78TWD |
500PRCL | 1,903.9TWD |
1000PRCL | 3,807.81TWD |
5000PRCL | 19,039.06TWD |
10000PRCL | 38,078.12TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang PRCL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.2626PRCL |
2TWD | 0.5252PRCL |
3TWD | 0.7878PRCL |
4TWD | 1.05PRCL |
5TWD | 1.31PRCL |
6TWD | 1.57PRCL |
7TWD | 1.83PRCL |
8TWD | 2.1PRCL |
9TWD | 2.36PRCL |
10TWD | 2.62PRCL |
1000TWD | 262.61PRCL |
5000TWD | 1,313.08PRCL |
10000TWD | 2,626.17PRCL |
50000TWD | 13,130.89PRCL |
100000TWD | 26,261.79PRCL |
Bảng chuyển đổi số tiền PRCL sang TWD và TWD sang PRCL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRCL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang PRCL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parcl phổ biến
Parcl | 1 PRCL |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.96INR |
![]() | Rp1,808.69IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.93THB |
Parcl | 1 PRCL |
---|---|
![]() | ₽11.02RUB |
![]() | R$0.65BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.07TRY |
![]() | ¥0.84CNY |
![]() | ¥17.17JPY |
![]() | $0.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRCL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRCL = $0.12 USD, 1 PRCL = €0.11 EUR, 1 PRCL = ₹9.96 INR, 1 PRCL = Rp1,808.69 IDR, 1 PRCL = $0.16 CAD, 1 PRCL = £0.09 GBP, 1 PRCL = ฿3.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7288 |
![]() | 0.0001518 |
![]() | 0.006337 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.68 |
![]() | 0.02449 |
![]() | 0.09468 |
![]() | 15.66 |
![]() | 73.03 |
![]() | 21.23 |
![]() | 57.87 |
![]() | 0.006294 |
![]() | 0.0001515 |
![]() | 4.13 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.6948 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parcl của bạn
Nhập số lượng PRCL của bạn
Nhập số lượng PRCL của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parcl hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parcl.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parcl sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parcl
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parcl sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parcl sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parcl sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parcl sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parcl (PRCL)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной
MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы
Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?
GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?
XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen
Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Прогноз цены токена LINK на 2025 год
Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.