Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.9687. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng GBP là £1,630,387.72. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng GBP đã tăng £0.0543, biểu thị mức tăng +5.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng GBP là £4.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4685.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang GBP là £0.9687 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang British Pound
Bảng chuyển đổi PAR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 0.96GBP |
2PAR | 1.93GBP |
3PAR | 2.9GBP |
4PAR | 3.87GBP |
5PAR | 4.84GBP |
6PAR | 5.81GBP |
7PAR | 6.78GBP |
8PAR | 7.75GBP |
9PAR | 8.71GBP |
10PAR | 9.68GBP |
1000PAR | 968.79GBP |
5000PAR | 4,843.95GBP |
10000PAR | 9,687.9GBP |
50000PAR | 48,439.5GBP |
100000PAR | 96,879GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.03PAR |
2GBP | 2.06PAR |
3GBP | 3.09PAR |
4GBP | 4.12PAR |
5GBP | 5.16PAR |
6GBP | 6.19PAR |
7GBP | 7.22PAR |
8GBP | 8.25PAR |
9GBP | 9.28PAR |
10GBP | 10.32PAR |
100GBP | 103.22PAR |
500GBP | 516.1PAR |
1000GBP | 1,032.21PAR |
5000GBP | 5,161.07PAR |
10000GBP | 10,322.15PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang GBP và GBP sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PAR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.29USD |
![]() | €1.16EUR |
![]() | ₹107.77INR |
![]() | Rp19,568.96IDR |
![]() | $1.75CAD |
![]() | £0.97GBP |
![]() | ฿42.55THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽119.21RUB |
![]() | R$7.02BRL |
![]() | د.إ4.74AED |
![]() | ₺44.03TRY |
![]() | ¥9.1CNY |
![]() | ¥185.76JPY |
![]() | $10.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.29 USD, 1 PAR = €1.16 EUR, 1 PAR = ₹107.77 INR, 1 PAR = Rp19,568.96 IDR, 1 PAR = $1.75 CAD, 1 PAR = £0.97 GBP, 1 PAR = ฿42.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.47 |
![]() | 0.006454 |
![]() | 0.2846 |
![]() | 665.81 |
![]() | 282.1 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.87 |
![]() | 665.77 |
![]() | 3,237.9 |
![]() | 848.34 |
![]() | 2,549.21 |
![]() | 0.2903 |
![]() | 0.006465 |
![]() | 169.36 |
![]() | 41.61 |
![]() | 588,143.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Notícias diárias | O relatório de empregos não agrícolas dos EUA será lançado esta noite, a estratégia pode aumentar suas participações em BTC em mais $21 bilhões
O lucro trimestral da Tether excedeu $1 bilhão

Fraca Economia dos EUA Pode Empurrar o Fed para uma Postura Dovish; Limite de mercado VIRTUAL Supera Novamente os $1B
O PIB dos EUA contrai-se em 0,3%; Apenas 5,1% de chance de corte das taxas do Fed em maio; A venda do token MOVE enfrenta alegações da mídia

O jantar de Trump impulsionou a popularidade da TRUMP, ainda há oportunidade para operação no mercado futuro?
Este artigo analisa o impacto no mercado e as perspetivas das moedas de celebridades deste evento de jantar

Previsão de Preço da Moeda TURBO para 2025
Em 2025, no mercado de criptomoedas, o desempenho de preço da moeda TURBO é notável.

Principais Estratégias Cripto Degen para Web3 em 2025
Mergulhe no mundo das apostas da cripto degen em 2025.

Preço do OHM em 2025: Análise e Recompensas de Estaca para Investidores
Explore o potencial de aumento de preço do OHM até 2025, analisando a estratégia inovadora de DeFi da Olympus DAO e recompensas de estaca.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
