Overnight FinanceChuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OVN/IDR: 1 OVN ≈ Rp8,094.47 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Overnight Finance Thị trường hôm nay

Overnight Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Overnight Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,094.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OVN, tổng vốn hóa thị trường của Overnight Finance tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Overnight Finance tính bằng IDR đã tăng Rp53.9, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Overnight Finance tính bằng IDR là Rp1,774,403.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,983.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVN sang IDR

Rp8,094.47+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVN sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Overnight Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OVN/-- Spot is $ and 0%, and OVN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Overnight Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OVN sang IDR

logo Overnight FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OVN
8,094.47IDR
2OVN
16,188.95IDR
3OVN
24,283.43IDR
4OVN
32,377.91IDR
5OVN
40,472.39IDR
6OVN
48,566.87IDR
7OVN
56,661.35IDR
8OVN
64,755.83IDR
9OVN
72,850.31IDR
10OVN
80,944.79IDR
100OVN
809,447.99IDR
500OVN
4,047,239.97IDR
1000OVN
8,094,479.95IDR
5000OVN
40,472,399.75IDR
10000OVN
80,944,799.51IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OVN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Overnight Finance
1IDR
0.0001235OVN
2IDR
0.000247OVN
3IDR
0.0003706OVN
4IDR
0.0004941OVN
5IDR
0.0006177OVN
6IDR
0.0007412OVN
7IDR
0.0008647OVN
8IDR
0.0009883OVN
9IDR
0.001111OVN
10IDR
0.001235OVN
1000000IDR
123.54OVN
5000000IDR
617.7OVN
10000000IDR
1,235.4OVN
50000000IDR
6,177.04OVN
100000000IDR
12,354.09OVN

Bảng chuyển đổi số tiền OVN sang IDR và IDR sang OVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OVN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Overnight Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVN = $0.53 USD, 1 OVN = €0.48 EUR, 1 OVN = ₹44.58 INR, 1 OVN = Rp8,094.48 IDR, 1 OVN = $0.72 CAD, 1 OVN = £0.4 GBP, 1 OVN = ฿17.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001685
logo BTCBTC
0.000000315
logo ETHETH
0.00001278
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01507
logo BNBBNB
0.00004957
logo SOLSOL
0.0002057
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1655
logo TRXTRX
0.1215
logo ADAADA
0.04668
logo STETHSTETH
0.00001293
logo WBTCWBTC
0.0000003157
logo HYPEHYPE
0.0009889
logo SUISUI
0.009932
logo LINKLINK
0.002321

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Overnight Finance của bạn

01

Nhập số lượng OVN của bạn

Nhập số lượng OVN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Overnight Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight Finance (OVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.