Oracle Meta TechnologiesChuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Euro (EUR)

OMT/EUR: 1 OMT ≈ €0.01572 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01572. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng EUR đã giảm €-0.001157, biểu thị mức giảm -6.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng EUR là €1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004947.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang EUR

0.01572-6.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang EUR là €0.01572 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMT/-- Spot is $ and 0%, and OMT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Euro

Bảng chuyển đổi OMT sang EUR

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMT
0.01EUR
2OMT
0.03EUR
3OMT
0.04EUR
4OMT
0.06EUR
5OMT
0.08EUR
6OMT
0.09EUR
7OMT
0.11EUR
8OMT
0.12EUR
9OMT
0.14EUR
10OMT
0.16EUR
10000OMT
162.04EUR
50000OMT
810.22EUR
100000OMT
1,620.44EUR
500000OMT
8,102.23EUR
1000000OMT
16,204.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1EUR
61.71OMT
2EUR
123.42OMT
3EUR
185.13OMT
4EUR
246.84OMT
5EUR
308.55OMT
6EUR
370.26OMT
7EUR
431.97OMT
8EUR
493.69OMT
9EUR
555.4OMT
10EUR
617.11OMT
100EUR
6,171.13OMT
500EUR
30,855.67OMT
1000EUR
61,711.34OMT
5000EUR
308,556.74OMT
10000EUR
617,113.49OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang EUR và EUR sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.02 USD, 1 OMT = €0.02 EUR, 1 OMT = ₹1.51 INR, 1 OMT = Rp274.38 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.99
logo BTCBTC
0.005914
logo ETHETH
0.3096
logo USDTUSDT
558.17
logo XRPXRP
263.75
logo BNBBNB
0.9321
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,297.86
logo ADAADA
845.73
logo TRXTRX
2,264.54
logo STETHSTETH
0.3099
logo WBTCWBTC
0.005916
logo SUISUI
166.59
logo SMARTSMART
479,054.07
logo LINKLINK
41.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oracle Meta Technologies của bạn

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oracle Meta Technologies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Meta Technologies (OMT)

Tìm hiểu thêm về Oracle Meta Technologies (OMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.