OpenXSwap Gov. Token Thị trường hôm nay
OpenXSwap Gov. Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XOPENX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2733. Với nguồn cung lưu hành là 0 XOPENX, tổng vốn hóa thị trường của XOPENX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XOPENX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOPENX tính bằng EUR là €0.6319, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02528.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOPENX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOPENX sang EUR là €0.2733 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XOPENX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOPENX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OpenXSwap Gov. Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XOPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XOPENX/-- Spot is $ and --, and XOPENX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang Euro
Bảng chuyển đổi XOPENX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOPENX | 0.27EUR |
2XOPENX | 0.54EUR |
3XOPENX | 0.82EUR |
4XOPENX | 1.09EUR |
5XOPENX | 1.36EUR |
6XOPENX | 1.64EUR |
7XOPENX | 1.91EUR |
8XOPENX | 2.18EUR |
9XOPENX | 2.46EUR |
10XOPENX | 2.73EUR |
1000XOPENX | 273.34EUR |
5000XOPENX | 1,366.7EUR |
10000XOPENX | 2,733.4EUR |
50000XOPENX | 13,667.04EUR |
100000XOPENX | 27,334.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XOPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.65XOPENX |
2EUR | 7.31XOPENX |
3EUR | 10.97XOPENX |
4EUR | 14.63XOPENX |
5EUR | 18.29XOPENX |
6EUR | 21.95XOPENX |
7EUR | 25.6XOPENX |
8EUR | 29.26XOPENX |
9EUR | 32.92XOPENX |
10EUR | 36.58XOPENX |
100EUR | 365.84XOPENX |
500EUR | 1,829.21XOPENX |
1000EUR | 3,658.43XOPENX |
5000EUR | 18,292.17XOPENX |
10000EUR | 36,584.35XOPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền XOPENX sang EUR và EUR sang XOPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOPENX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XOPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenXSwap Gov. Token phổ biến
OpenXSwap Gov. Token | 1 XOPENX |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.49INR |
![]() | Rp4,628.32IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.06THB |
OpenXSwap Gov. Token | 1 XOPENX |
---|---|
![]() | ₽28.19RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.41TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.94JPY |
![]() | $2.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOPENX = $0.31 USD, 1 XOPENX = €0.27 EUR, 1 XOPENX = ₹25.49 INR, 1 XOPENX = Rp4,628.32 IDR, 1 XOPENX = $0.41 CAD, 1 XOPENX = £0.23 GBP, 1 XOPENX = ฿10.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.21 |
![]() | 0.005277 |
![]() | 0.2283 |
![]() | 557.73 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.868 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.43 |
![]() | 103,778.12 |
![]() | 2,038.63 |
![]() | 3,395.99 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 956.46 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 14.64 |
![]() | 201.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token (XOPENX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XOPENX của bạn
Nhập số lượng XOPENX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenXSwap Gov. Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenXSwap Gov. Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenXSwap Gov. Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap Gov. Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap Gov. Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenXSwap Gov. Token (XOPENX)

On-chain BTC Staking on Gate: Reshaping Yield Opportunities for Bitcoin Holders
Reshaping Yield Opportunities for Bitcoin Holders

SPK Price Analysis and 2025 Forecast: A Comprehensive Overview of Spark Protocol’s Market Outlook and Future Trends
Spark Protocol has established a comprehensive presence across the three major fields of DeFi, CeFi, and RWA, managing nearly $4 billion in funds.

HUMA Price Analysis and 2025 Forecast: Opportunity or Trap?
HUMAs price trajectory in 2025 will be deeply trapped in a tug-of-war between technical pressure and bull market dividends.

Redbrick AI-driven Web3 platform: Innovating Web3 game development in 2025 with AI
Explore how Redbricks AI-driven Web3 platform is revolutionizing game development and monetization.

EPT USDT Live Price and 2025 Price Forecast
The current price of EPT is close to historical lows, presenting both speculative opportunities and the risk of going to zero.

ALT Coin Market Overview and 2025 Price Forecast
The current price of AltLayer (ALT) is approximately $0.027, with a market capitalization of $102 million.