One Share Thị trường hôm nay
One Share đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Share chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹94.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của One Share tính bằng INR là ₹142,349,071.79. Trong 24h qua, giá của One Share tính bằng INR đã tăng ₹8.51, biểu thị mức tăng +9.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Share tính bằng INR là ₹318,780.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00000004819.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang INR là ₹94.66 INR, với tỷ lệ thay đổi là +9.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/INR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.13 | 9.87% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.13, with a 24-hour trading change of 9.87%, ONS/USDT Spot is $1.13 and 9.87%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 94.66INR |
2ONS | 189.32INR |
3ONS | 283.98INR |
4ONS | 378.64INR |
5ONS | 473.3INR |
6ONS | 567.97INR |
7ONS | 662.63INR |
8ONS | 757.29INR |
9ONS | 851.95INR |
10ONS | 946.61INR |
100ONS | 9,466.18INR |
500ONS | 47,330.94INR |
1000ONS | 94,661.89INR |
5000ONS | 473,309.46INR |
10000ONS | 946,618.93INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01056ONS |
2INR | 0.02112ONS |
3INR | 0.03169ONS |
4INR | 0.04225ONS |
5INR | 0.05281ONS |
6INR | 0.06338ONS |
7INR | 0.07394ONS |
8INR | 0.08451ONS |
9INR | 0.09507ONS |
10INR | 0.1056ONS |
10000INR | 105.63ONS |
50000INR | 528.19ONS |
100000INR | 1,056.39ONS |
500000INR | 5,281.95ONS |
1000000INR | 10,563.91ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang INR và INR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹94.66INR |
![]() | Rp17,188.83IDR |
![]() | $1.54CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.37THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽104.71RUB |
![]() | R$6.16BRL |
![]() | د.إ4.16AED |
![]() | ₺38.68TRY |
![]() | ¥7.99CNY |
![]() | ¥163.17JPY |
![]() | $8.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.13 USD, 1 ONS = €1.02 EUR, 1 ONS = ₹94.66 INR, 1 ONS = Rp17,188.83 IDR, 1 ONS = $1.54 CAD, 1 ONS = £0.85 GBP, 1 ONS = ฿37.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2806 |
![]() | 0.00005583 |
![]() | 0.002366 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.6 |
![]() | 0.009122 |
![]() | 0.0344 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.6 |
![]() | 8.01 |
![]() | 22.31 |
![]() | 0.00237 |
![]() | 0.00005561 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.1809 |
![]() | 0.3852 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Tronscan:波场区块链的透明浏览器
Tronscan 的核心功能是提供波场区块链上所有交易的透明和可访问性

探索如何用Tronscan探索TRON区块链
在加密货币与区块链技术迅猛发展的时代,Tronscan 作为TRON网络的官方区块链浏览器

Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现
2025年2月19日,Gate.io将冠名呈现Token of Love香港音乐节,期间恰逢全球领先的加密与区块链技术盛会Consensus大会在香港举办,Token of Love香港音乐节被指定为Consensus大会官方特别活动。

育碧在 Oasys Network 上以“Champions Tactics: Grimoria Chronicles”进入 NFT 竞技场
育碧将推出《船长激光鹰》,又一款吸引人的Web3游戏

Gate.io与AWS于新加坡举办Gateway to Championships活动,携手国际米兰开辟区块链跨界新起点
9月18日,一场意义非凡的“Gateway to Championship”盛会于新加坡著名的莱佛士酒店举办,标志着区块链和足球领域中一个共同的里程碑。

开启创新之门:Gate.io领衔Hack Seasons大会,探讨TON生态发展
9 月 19 日星期四,Gate.io 在新加坡地标新加坡国家美术馆荣耀呈现 Hack Seasons 大会。