NFMartChuyển đổi NFMart (NFM) sang Euro (EUR)

NFM/EUR: 1 NFM ≈ €0.000003384 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFMart Thị trường hôm nay

NFMart đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000003384. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 NFM, tổng vốn hóa thị trường của NFM tính bằng EUR là €30,323.61. Trong 24h qua, giá của NFM tính bằng EUR đã giảm €-0.00000009106, biểu thị mức giảm -2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFM tính bằng EUR là €0.0003762, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001343.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFM sang EUR

0.000003384-2.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFM sang EUR là €0.000003384 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFMart

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFMartNFM/USDT
Giao ngay
$0.000003777
-2.6%

The real-time trading price of NFM/USDT Spot is $0.000003777, with a 24-hour trading change of -2.6%, NFM/USDT Spot is $0.000003777 and -2.6%, and NFM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NFMart sang Euro

Bảng chuyển đổi NFM sang EUR

logo NFMartSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFM
0EUR
2NFM
0EUR
3NFM
0EUR
4NFM
0EUR
5NFM
0EUR
6NFM
0EUR
7NFM
0EUR
8NFM
0EUR
9NFM
0EUR
10NFM
0EUR
100000000NFM
338.47EUR
500000000NFM
1,692.35EUR
1000000000NFM
3,384.71EUR
5000000000NFM
16,923.55EUR
10000000000NFM
33,847.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFMart
1EUR
295,446.26NFM
2EUR
590,892.53NFM
3EUR
886,338.8NFM
4EUR
1,181,785.07NFM
5EUR
1,477,231.34NFM
6EUR
1,772,677.61NFM
7EUR
2,068,123.88NFM
8EUR
2,363,570.15NFM
9EUR
2,659,016.42NFM
10EUR
2,954,462.68NFM
100EUR
29,544,626.89NFM
500EUR
147,723,134.46NFM
1000EUR
295,446,268.93NFM
5000EUR
1,477,231,344.65NFM
10000EUR
2,954,462,689.3NFM

Bảng chuyển đổi số tiền NFM sang EUR và EUR sang NFM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 NFM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFMart phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFM = $0 USD, 1 NFM = €0 EUR, 1 NFM = ₹0 INR, 1 NFM = Rp0.06 IDR, 1 NFM = $0 CAD, 1 NFM = £0 GBP, 1 NFM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.91
logo BTCBTC
0.005094
logo ETHETH
0.2162
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
234.88
logo BNBBNB
0.8288
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,355.24
logo ADAADA
709.32
logo TRXTRX
2,080.74
logo STETHSTETH
0.2177
logo WBTCWBTC
0.005168
logo SUISUI
151.94
logo HYPEHYPE
16.12
logo LINKLINK
34.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFMart của bạn

01

Nhập số lượng NFM của bạn

Nhập số lượng NFM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFMart hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFMart.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFMart sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFMart

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFMart sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFMart sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFMart (NFM)

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025

اكتشف الدليل النهائي على محافظ العملات الرقمية في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب

تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب

تكوين الحرارة السياسية وتأثير الشهرة والمشاعر السوقية جعلت رمز ترامب منتجًا ظاهريًا في سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

2025 هو عام نقطة تحول رئيسي في تاريخ تطوير إثيريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025

أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025

عملة PEPE كممثل للعملات الميمية الشهيرة، تصبح مرة أخرى محور سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع

ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع

تغيير الموقف ترامب تجاه صناعة التشفير يعكس الاتجاه المتزايد للعملات المشفرة في النظام المالي الرئيسي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.