Multichain Thị trường hôm nay
Multichain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MULTI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.89. Với nguồn cung lưu hành là 14,541,093.56 MULTI, tổng vốn hóa thị trường của MULTI tính bằng CNY là ¥399,163,813.13. Trong 24h qua, giá của MULTI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0332, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MULTI tính bằng CNY là ¥237.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6617.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MULTI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MULTI sang CNY là ¥3.89 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MULTI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MULTI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Multichain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5547 | -0.28% |
The real-time trading price of MULTI/USDT Spot is $0.5547, with a 24-hour trading change of -0.28%, MULTI/USDT Spot is $0.5547 and -0.28%, and MULTI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Multichain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MULTI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MULTI | 3.89CNY |
2MULTI | 7.78CNY |
3MULTI | 11.67CNY |
4MULTI | 15.56CNY |
5MULTI | 19.45CNY |
6MULTI | 23.35CNY |
7MULTI | 27.24CNY |
8MULTI | 31.13CNY |
9MULTI | 35.02CNY |
10MULTI | 38.91CNY |
100MULTI | 389.19CNY |
500MULTI | 1,945.97CNY |
1000MULTI | 3,891.95CNY |
5000MULTI | 19,459.77CNY |
10000MULTI | 38,919.55CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MULTI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2569MULTI |
2CNY | 0.5138MULTI |
3CNY | 0.7708MULTI |
4CNY | 1.02MULTI |
5CNY | 1.28MULTI |
6CNY | 1.54MULTI |
7CNY | 1.79MULTI |
8CNY | 2.05MULTI |
9CNY | 2.31MULTI |
10CNY | 2.56MULTI |
1000CNY | 256.94MULTI |
5000CNY | 1,284.7MULTI |
10000CNY | 2,569.4MULTI |
50000CNY | 12,847.01MULTI |
100000CNY | 25,694.02MULTI |
Bảng chuyển đổi số tiền MULTI sang CNY và CNY sang MULTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MULTI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MULTI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Multichain phổ biến
Multichain | 1 MULTI |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.49EUR |
![]() | ₹46.1INR |
![]() | Rp8,370.66IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿18.2THB |
Multichain | 1 MULTI |
---|---|
![]() | ₽50.99RUB |
![]() | R$3BRL |
![]() | د.إ2.03AED |
![]() | ₺18.83TRY |
![]() | ¥3.89CNY |
![]() | ¥79.46JPY |
![]() | $4.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MULTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MULTI = $0.55 USD, 1 MULTI = €0.49 EUR, 1 MULTI = ₹46.1 INR, 1 MULTI = Rp8,370.66 IDR, 1 MULTI = $0.75 CAD, 1 MULTI = £0.41 GBP, 1 MULTI = ฿18.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.0007525 |
![]() | 0.03926 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.26 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 0.477 |
![]() | 70.92 |
![]() | 391.8 |
![]() | 100.45 |
![]() | 281.16 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 51,295.08 |
![]() | 0.0007521 |
![]() | 20.26 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Multichain của bạn
Nhập số lượng MULTI của bạn
Nhập số lượng MULTI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Multichain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Multichain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Multichain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Multichain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Multichain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Multichain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Multichain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Multichain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Multichain (MULTI)

gateLive AMA 內容回顧-Multi Universe 中央
Multi Universe Central是一個建立無限宇宙及支持它的生態系統的項目,專注於原創PFP項目和GameFI聯盟。

每週 Web3 研究 | Mastercard 距離 Multi-Token Network (MTN) 的發布更近,斯洛伐克立法者投票削減加密貨幣所得稅率
在過去的一周中,大多數前100名加密貨幣都經歷了適度的價格上升,表明市場上最近的劇烈上漲趨勢正在放緩。這些估值波動從0.65%到18.16%不等。目前,全球加密貨幣市值為1.17萬億美元。
Tìm hiểu thêm về Multichain (MULTI)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Axelar Tiền điện tử Deep Dive: Một Người tiên phong trong đổi mới Khả năng tương tác Mạng lưới Cross-Chain

Vụ cướp lớn nhất trong lịch sử tiền điện tử: Bên trong nhóm Lazarus

DexScreener: Nền tảng phân tích giá cuối cùng cho Sàn giao dịch phi tập trung
