MNet Continuum Thị trường hôm nay
MNet Continuum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUUM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003525. Với nguồn cung lưu hành là 132,028,706 NUUM, tổng vốn hóa thị trường của NUUM tính bằng EUR là €416,996.27. Trong 24h qua, giá của NUUM tính bằng EUR đã giảm €-0.0005351, biểu thị mức giảm -13.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUUM tính bằng EUR là €1.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002831.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUUM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUUM sang EUR là €0.003525 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUUM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUUM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch MNet Continuum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003931 | -13.92% |
The real-time trading price of NUUM/USDT Spot is $0.003931, with a 24-hour trading change of -13.92%, NUUM/USDT Spot is $0.003931 and -13.92%, and NUUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MNet Continuum sang Euro
Bảng chuyển đổi NUUM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUUM | 0EUR |
2NUUM | 0EUR |
3NUUM | 0.01EUR |
4NUUM | 0.01EUR |
5NUUM | 0.01EUR |
6NUUM | 0.02EUR |
7NUUM | 0.02EUR |
8NUUM | 0.02EUR |
9NUUM | 0.03EUR |
10NUUM | 0.03EUR |
100000NUUM | 352.53EUR |
500000NUUM | 1,762.68EUR |
1000000NUUM | 3,525.36EUR |
5000000NUUM | 17,626.83EUR |
10000000NUUM | 35,253.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NUUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 283.65NUUM |
2EUR | 567.31NUUM |
3EUR | 850.97NUUM |
4EUR | 1,134.63NUUM |
5EUR | 1,418.29NUUM |
6EUR | 1,701.95NUUM |
7EUR | 1,985.6NUUM |
8EUR | 2,269.26NUUM |
9EUR | 2,552.92NUUM |
10EUR | 2,836.58NUUM |
100EUR | 28,365.84NUUM |
500EUR | 141,829.22NUUM |
1000EUR | 283,658.45NUUM |
5000EUR | 1,418,292.25NUUM |
10000EUR | 2,836,584.5NUUM |
Bảng chuyển đổi số tiền NUUM sang EUR và EUR sang NUUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NUUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MNet Continuum phổ biến
MNet Continuum | 1 NUUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.69IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
MNet Continuum | 1 NUUM |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.57JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUUM = $0 USD, 1 NUUM = €0 EUR, 1 NUUM = ₹0.33 INR, 1 NUUM = Rp59.69 IDR, 1 NUUM = $0.01 CAD, 1 NUUM = £0 GBP, 1 NUUM = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.29 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 0.311 |
![]() | 557.72 |
![]() | 248.92 |
![]() | 0.9309 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,198.45 |
![]() | 804.4 |
![]() | 2,288.5 |
![]() | 0.3112 |
![]() | 392,805.46 |
![]() | 0.005931 |
![]() | 158.59 |
![]() | 38.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MNet Continuum của bạn
Nhập số lượng NUUM của bạn
Nhập số lượng NUUM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MNet Continuum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MNet Continuum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MNet Continuum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MNet Continuum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MNet Continuum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MNet Continuum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MNet Continuum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi MNet Continuum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MNet Continuum (NUUM)

Як справляється монета ZEREBRO? Що таке проект ZEREBRO?
ZEREBRO - це інноваційний проект на основі штучного інтелекту Агента.

Де купити монету Shib Inu?
SHIB зросла більше, ніж десять тисяч разів з моменту свого запуску, створюючи легенду блокчейн-багатства.

Яка ціна монети PI? Як торгувати монетою PI?
Завдяки інноваційній моделі та великій користувацькій базі Pi Network зайняла важливе положення на світовому ринку криптовалют.

Докладний аналіз Централізованих бірж
Зі швидким розвитком ринку криптовалют платформи торгівлі шифрованими активами продовжують з'являтися

Оберіть безпечну та зручну платформу для торгівлі цифровими активами
Торгівля віртуальними валютами стала гарячою темою зростаючої занепокоєності для інвесторів.

Рекомендації щодо об'ємної біржі високого обсягу на 2025 рік
Високий об'єм обміну став одним із основних стандартів для вимірювання сили та надійності платформи.