Mintlayer Thị trường hôm nay
Mintlayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mintlayer chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2719. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,171,979.78 ML, tổng vốn hóa thị trường của Mintlayer tính bằng CNY là ¥368,541,877.85. Trong 24h qua, giá của Mintlayer tính bằng CNY đã tăng ¥0.005001, biểu thị mức tăng +1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mintlayer tính bằng CNY là ¥7.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1495.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CNY là ¥0.2719 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ML/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mintlayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03863 | 1.79% |
The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.03863, with a 24-hour trading change of 1.79%, ML/USDT Spot is $0.03863 and 1.79%, and ML/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ML sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ML | 0.27CNY |
2ML | 0.54CNY |
3ML | 0.81CNY |
4ML | 1.08CNY |
5ML | 1.35CNY |
6ML | 1.62CNY |
7ML | 1.89CNY |
8ML | 2.17CNY |
9ML | 2.44CNY |
10ML | 2.71CNY |
1000ML | 271.26CNY |
5000ML | 1,356.33CNY |
10000ML | 2,712.66CNY |
50000ML | 13,563.3CNY |
100000ML | 27,126.6CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ML
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.68ML |
2CNY | 7.37ML |
3CNY | 11.05ML |
4CNY | 14.74ML |
5CNY | 18.43ML |
6CNY | 22.11ML |
7CNY | 25.8ML |
8CNY | 29.49ML |
9CNY | 33.17ML |
10CNY | 36.86ML |
100CNY | 368.64ML |
500CNY | 1,843.2ML |
1000CNY | 3,686.41ML |
5000CNY | 18,432.08ML |
10000CNY | 36,864.17ML |
Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CNY và CNY sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ML sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.22INR |
![]() | Rp584.79IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.27THB |
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | ₽3.56RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.32TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.55JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.04 USD, 1 ML = €0.03 EUR, 1 ML = ₹3.22 INR, 1 ML = Rp584.79 IDR, 1 ML = $0.05 CAD, 1 ML = £0.03 GBP, 1 ML = ฿1.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0007528 |
![]() | 0.03921 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.62 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.4777 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.56 |
![]() | 101.02 |
![]() | 283.03 |
![]() | 0.03937 |
![]() | 48,957.05 |
![]() | 0.0007529 |
![]() | 19.53 |
![]() | 4.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintlayer của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mintlayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

MLN Token: A Powerful Tool for DeFi Asset Management on the Enzyme Protocol
The article details how the Enzyme protocol reshapes the DeFi asset management landscape and the practical application of MLN tokens in on-chain investment strategies.

MLC Token: The Free-to-Earn Web3 Mobile Game for Environmental Impact
The article details the economic model, gameplay, player benefits, and unique environmental protection mission of MLC tokens.
RU1ZQyBUb2tlbjogT24tQ2hhaW4gS1lDIHZlIEFNTCBpw6dpbiBHw7x2ZW5saSBBbHR5YXDEsQ==
QnUgbWFrYWxlLCBFTVlDIHRva2VuIHZlIEUtcGFyYSBBxJ/EsSduxLFuIHllbmlsaWvDp2kgb24tY2hhaW4gS1lDIHZlIEFNTCB0ZWtub2xvamlsZXJpIGFyYWPEsWzEscSfxLF5bGEgYmxvY2tjaGFpbiBlbmTDvHN0cmlzaW5kZSBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRlIGRlxJ9pxZ9pa2xpa2xlciB5YXB0xLHEn8SxbsSxIGluY2VsaXlvci4=
SE9MRFNUQVRJT04gVG9rZW46IFRvcGx1bHVrIFV5dW1sdSBQbGF0Zm9ybWxhciBpw6dpbiBTb3J1bnN1eiBUaWNhcmV0IHZlIFZhcmzEsWsgWcO2bmV0aW1p
QShpKWdlbnRGaSwgQUkgZGVzdGVrbGkgYWvEsWxsxLEgacWfbGVtbGVyaW4geWVuaSBiaXIgw6dhxJ/EsW7EsSBiYcWfbGF0xLFyIHZlIMOnb2tsdSB6aW5jaXIgeWFwxLFzxLEsIHprU3luY3RlbiBCZXJhY2hhaW5lIGdlbmnFn2xlci4=
R1JFTUxJTkFJIFRva2VuOiBTb2xhbmEgRWtvc2lzdGVtaW5kZSDEsG5vdmFzeW9u
R1JFTUxJTkFJIFRva2VuOiBZZW5pbGlrw6dpIENoYW9zLWFzLWEtU2VydmljZSBNb2RlbGluaSBTdW5hbiBAU1AwMEdFIERFViBUYXJhZsSxbmRhbiBUYW7EsXTEsWxhbiBTb2xhbmEgRWtvc2lzdGVtaW5kZSBZw7xrc2VsZW4gQmlyIFnEsWxkxLF6Lg==
TUxHIFRva2VuOiBPeXVuY3VsYXIgacOnaW4gVG9wbHVsdWsgRGVzdGVrbGkgRGlqaXRhbCBQYXJhIEJpcmltaQ==
T3l1biBrw7xsdMO8csO8LCBjYW5sxLEgZXRraW5saWtsZXIgdmUgYWlsZSBydWh1IGJpcmxlxZ90aXJpbGVyZWssIE1MRyB0b2tlbsSxIGvDvHJlc2VsIG95dW5jdWxhcsSxbiB5YXJhdMSxY8SxbMSxxJ/EsW7EsSBpbGhhbSB2ZXJpeW9yIHZlIGVzcG9yIHR1dGt1bmxhcsSxIGFyYXPEsW5kYSB5ZW5pIGJpciBmYXZvcmkgaGFsaW5lIGdlbGl5b3Iu
Tìm hiểu thêm về Mintlayer (ML)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử
