Minswap Thị trường hôm nay
Minswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Minswap chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,426,183,377.65 MIN, tổng vốn hóa thị trường của Minswap tính bằng JPY là ¥731,245,267,561.38. Trong 24h qua, giá của Minswap tính bằng JPY đã tăng ¥0.05067, biểu thị mức tăng +1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minswap tính bằng JPY là ¥9.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang JPY là ¥3.56 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Minswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Minswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIN | 3.56JPY |
2MIN | 7.12JPY |
3MIN | 10.68JPY |
4MIN | 14.24JPY |
5MIN | 17.8JPY |
6MIN | 21.36JPY |
7MIN | 24.92JPY |
8MIN | 28.48JPY |
9MIN | 32.04JPY |
10MIN | 35.6JPY |
100MIN | 356.05JPY |
500MIN | 1,780.28JPY |
1000MIN | 3,560.57JPY |
5000MIN | 17,802.87JPY |
10000MIN | 35,605.74JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2808MIN |
2JPY | 0.5617MIN |
3JPY | 0.8425MIN |
4JPY | 1.12MIN |
5JPY | 1.4MIN |
6JPY | 1.68MIN |
7JPY | 1.96MIN |
8JPY | 2.24MIN |
9JPY | 2.52MIN |
10JPY | 2.8MIN |
1000JPY | 280.85MIN |
5000JPY | 1,404.26MIN |
10000JPY | 2,808.53MIN |
50000JPY | 14,042.67MIN |
100000JPY | 28,085.35MIN |
Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang JPY và JPY sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Minswap phổ biến
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp375.09IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | ₽2.28RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.56JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.02 EUR, 1 MIN = ₹2.07 INR, 1 MIN = Rp375.09 IDR, 1 MIN = $0.03 CAD, 1 MIN = £0.02 GBP, 1 MIN = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1568 |
![]() | 0.00003643 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005753 |
![]() | 0.02322 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.44 |
![]() | 4.88 |
![]() | 14.12 |
![]() | 0.001907 |
![]() | 2,421.32 |
![]() | 0.0000364 |
![]() | 0.9722 |
![]() | 0.2319 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Minswap của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Minswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

FHE代幣:Mind Network引領2025年Web3全同態加密革新
聚焦Mind Network打造的抗量子FHE基礎設施,分析全同態加密技術如何實現數據隱私與AI計算的融合。

FHE代幣:Mind Network引領Web3量子抗性加密新時代
文章分析了量子計算對加密貨幣安全的影響,以及FHE技術在應對這一挑戰中的重要作用。

Mind Network:開啓全同態加密與再質押的 Web3 新時代
Mind Network 是全球首個基於 全同態加密 (Fully Homomorphic Encryption, FHE) 的再質押平台

FUN代幣:2025年iGaming加密貨幣的領先者
文章闡述了FUN代幣的技術優勢、在區塊鏈遊戲生態系統中的應用、投資與質押價值,以及全球化佈局策略。

NUMI代幣:NUMINE Web 3.0平臺如何優化區塊鏈用戶體驗
文章介紹了NUMI代幣的核心功能、NUMINE平臺的創新設計以及其對內容創作者的激勵機制。

MINT代幣:以太坊Layer2網絡打造NFT資產發行交易平臺
MINT代幣是以太坊Layer2網絡上的革命性NFT生態系統引擎。
Tìm hiểu thêm về Minswap (MIN)

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

MinSwap là gì?

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin
