MiniSwap Thị trường hôm nay
MiniSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MiniSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006939. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 MINI, tổng vốn hóa thị trường của MiniSwap tính bằng EUR là €621,722.47. Trong 24h qua, giá của MiniSwap tính bằng EUR đã tăng €0.000008321, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MiniSwap tính bằng EUR là €1.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002893.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINI sang EUR là €0.006939 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch MiniSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00775 | 0.01% |
The real-time trading price of MINI/USDT Spot is $0.00775, with a 24-hour trading change of 0.01%, MINI/USDT Spot is $0.00775 and 0.01%, and MINI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MiniSwap sang Euro
Bảng chuyển đổi MINI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINI | 0EUR |
2MINI | 0.01EUR |
3MINI | 0.02EUR |
4MINI | 0.02EUR |
5MINI | 0.03EUR |
6MINI | 0.04EUR |
7MINI | 0.04EUR |
8MINI | 0.05EUR |
9MINI | 0.06EUR |
10MINI | 0.06EUR |
100000MINI | 693.96EUR |
500000MINI | 3,469.82EUR |
1000000MINI | 6,939.64EUR |
5000000MINI | 34,698.2EUR |
10000000MINI | 69,396.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MINI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 144.09MINI |
2EUR | 288.19MINI |
3EUR | 432.29MINI |
4EUR | 576.39MINI |
5EUR | 720.49MINI |
6EUR | 864.59MINI |
7EUR | 1,008.69MINI |
8EUR | 1,152.79MINI |
9EUR | 1,296.89MINI |
10EUR | 1,440.99MINI |
100EUR | 14,409.96MINI |
500EUR | 72,049.83MINI |
1000EUR | 144,099.66MINI |
5000EUR | 720,498.32MINI |
10000EUR | 1,440,996.64MINI |
Bảng chuyển đổi số tiền MINI sang EUR và EUR sang MINI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MINI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MiniSwap phổ biến
MiniSwap | 1 MINI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp117.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
MiniSwap | 1 MINI |
---|---|
![]() | ₽0.72RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.12JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINI = $0.01 USD, 1 MINI = €0.01 EUR, 1 MINI = ₹0.65 INR, 1 MINI = Rp117.5 IDR, 1 MINI = $0.01 CAD, 1 MINI = £0.01 GBP, 1 MINI = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.11 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 0.3121 |
![]() | 557.79 |
![]() | 243.28 |
![]() | 0.922 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,118.73 |
![]() | 792.75 |
![]() | 2,253.3 |
![]() | 0.3107 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 0.005895 |
![]() | 154.85 |
![]() | 37.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MiniSwap của bạn
Nhập số lượng MINI của bạn
Nhập số lượng MINI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MiniSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MiniSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MiniSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MiniSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MiniSwap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MiniSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MiniSwap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi MiniSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MiniSwap (MINI)

MINIDOGEトークン:マスクのTwitterによって引き起こされた新しいMEMEコインの機会
MuskのTwitterで火をつけられた新しいセンセーション、MINIDOGEは暗号通貨界を席巻しています。この記事では、このミームトークンの投資潜在力を探り、DOGEとSHIBと比較し、次の100倍の通貨になる可能性を分析しています。

MINIDOGトークン:イーロン・マスクに触発された新しいMEMEコインスター
マスクのツイートに触発されたMINIDOGトークンは、新しいミームコインのブームを引き起こしました。この記事では、このマスクに触発されたトークンの上昇と発展について探求します。

アップグレードするために、MiniAppはgate Lifeに名称変更されました、バージョン3.0が近日公開されます
ユーザーエクスペリエンスを継続的に向上させ、機能を拡張するため、gate MiniAppプラットフォームが公式に「gate Life」にアップグレードされ、新バージョン3.0にアップグレードされましたことをお知らせいたします。

Gate.ioは、GatePayとMiniAppパートナーと共に、暗号資産ギフトカードセンターを開設しました
暗号資産を使って支払いをする際の主な障壁は、暗号資産そのものではなく、企業による受け入れに関係しています。

Gate.io、GatePay および MiniApp パートナーと協力して暗号資産ギフト カードセンターを開始
Gate.io、GatePay および MiniApp パートナーと協力して暗号資産ギフト カードセンターを開始

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供
ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。
Tìm hiểu thêm về MiniSwap (MINI)

Freedogs là gì? Dự án Meme AI Web3 Đang Tăng Cường Phi tập trung

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Vinu Crypto là gì? Từ Meme đến Hệ sinh thái Multichain Miễn phí

Tổng quan về ngành bạn ảo

Phân Tích Sâu Về Robot Say Rượu ($METAL): Khám Phá Một Ngôi Sao Đang Phát Triển Trong Lĩnh Vực GameFi
