MaverickChuyển đổi Maverick (MAV) sang Turkish Lira (TRY)

MAV/TRY: 1 MAV ≈ ₺2.22 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng TRY là ₺45,255,946,203.5. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng TRY đã tăng ₺0.143, biểu thị mức tăng +6.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng TRY là ₺27.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang TRY

2.22+6.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang TRY là ₺2.22 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +6.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.06491
5.88%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06486
6.1%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.06491, with a 24-hour trading change of 5.88%, MAV/USDT Spot is $0.06491 and 5.88%, and MAV/USDT Perpetual is $0.06486 and 6.1%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi MAV sang TRY

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1MAV
2.22TRY
2MAV
4.44TRY
3MAV
6.66TRY
4MAV
8.89TRY
5MAV
11.11TRY
6MAV
13.33TRY
7MAV
15.56TRY
8MAV
17.78TRY
9MAV
20TRY
10MAV
22.23TRY
100MAV
222.3TRY
500MAV
1,111.52TRY
1000MAV
2,223.04TRY
5000MAV
11,115.21TRY
10000MAV
22,230.43TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang MAV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1TRY
0.4498MAV
2TRY
0.8996MAV
3TRY
1.34MAV
4TRY
1.79MAV
5TRY
2.24MAV
6TRY
2.69MAV
7TRY
3.14MAV
8TRY
3.59MAV
9TRY
4.04MAV
10TRY
4.49MAV
1000TRY
449.83MAV
5000TRY
2,249.16MAV
10000TRY
4,498.33MAV
50000TRY
22,491.69MAV
100000TRY
44,983.38MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang TRY và TRY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.07 USD, 1 MAV = €0.06 EUR, 1 MAV = ₹5.44 INR, 1 MAV = Rp988 IDR, 1 MAV = $0.09 CAD, 1 MAV = £0.05 GBP, 1 MAV = ฿2.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6656
logo BTCBTC
0.0001554
logo ETHETH
0.008158
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.66
logo BNBBNB
0.02442
logo SOLSOL
0.09901
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
84.86
logo ADAADA
21.46
logo TRXTRX
59.33
logo STETHSTETH
0.00816
logo SMARTSMART
10,201.14
logo WBTCWBTC
0.0001557
logo SUISUI
4.15
logo LINKLINK
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Maverick của bạn

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Maverick

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.