MANEKI Thị trường hôm nay
MANEKI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MANEKI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0162. Với nguồn cung lưu hành là 8,858,716,846.61 MANEKI, tổng vốn hóa thị trường của MANEKI tính bằng CNY là ¥1,012,728,990.85. Trong 24h qua, giá của MANEKI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000541, biểu thị mức giảm -3.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MANEKI tính bằng CNY là ¥0.1974, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005924.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MANEKI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MANEKI sang CNY là ¥0.0162 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MANEKI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANEKI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MANEKI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002295 | -3.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002297 | -4.45% |
The real-time trading price of MANEKI/USDT Spot is $0.002295, with a 24-hour trading change of -3.77%, MANEKI/USDT Spot is $0.002295 and -3.77%, and MANEKI/USDT Perpetual is $0.002297 and -4.45%.
Bảng chuyển đổi MANEKI sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MANEKI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANEKI | 0.01CNY |
2MANEKI | 0.03CNY |
3MANEKI | 0.04CNY |
4MANEKI | 0.06CNY |
5MANEKI | 0.08CNY |
6MANEKI | 0.09CNY |
7MANEKI | 0.11CNY |
8MANEKI | 0.12CNY |
9MANEKI | 0.14CNY |
10MANEKI | 0.16CNY |
10000MANEKI | 162.08CNY |
50000MANEKI | 810.41CNY |
100000MANEKI | 1,620.82CNY |
500000MANEKI | 8,104.12CNY |
1000000MANEKI | 16,208.25CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MANEKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 61.69MANEKI |
2CNY | 123.39MANEKI |
3CNY | 185.09MANEKI |
4CNY | 246.78MANEKI |
5CNY | 308.48MANEKI |
6CNY | 370.18MANEKI |
7CNY | 431.87MANEKI |
8CNY | 493.57MANEKI |
9CNY | 555.27MANEKI |
10CNY | 616.96MANEKI |
100CNY | 6,169.69MANEKI |
500CNY | 30,848.48MANEKI |
1000CNY | 61,696.96MANEKI |
5000CNY | 308,484.8MANEKI |
10000CNY | 616,969.61MANEKI |
Bảng chuyển đổi số tiền MANEKI sang CNY và CNY sang MANEKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MANEKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MANEKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MANEKI phổ biến
MANEKI | 1 MANEKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
MANEKI | 1 MANEKI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANEKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MANEKI = $0 USD, 1 MANEKI = €0 EUR, 1 MANEKI = ₹0.19 INR, 1 MANEKI = Rp34.86 IDR, 1 MANEKI = $0 CAD, 1 MANEKI = £0 GBP, 1 MANEKI = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0007495 |
![]() | 0.03885 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.26 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.4745 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.38 |
![]() | 99.85 |
![]() | 281.46 |
![]() | 0.03891 |
![]() | 50,563.34 |
![]() | 0.0007524 |
![]() | 20.1 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MANEKI của bạn
Nhập số lượng MANEKI của bạn
Nhập số lượng MANEKI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANEKI hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANEKI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANEKI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MANEKI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANEKI sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANEKI sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANEKI sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANEKI sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANEKI (MANEKI)

BRETT:Base鏈上崛起的新星Meme幣
Base鏈上的BRETT憑藉其獨特的IP形象和生態優勢,正在成爲加密愛好者熱議的焦點。

第一行情|比特幣震蕩行情開啓,SUI生態集體大漲,芝商所將推出XRP期貨
SUI 代幣24 小時漲幅達10%

Ripple(XRP)新聞:收購、ETF申請和鏈上數據分析
4月份,Ripple(XRP)收購Hidden Road、XRP現貨ETF申請熱潮、與SEC和解進展等,共同勾勒出XRP未來發展藍圖。

熱門幣效應劇增,BNB 連結棒 SOL 鏈復蘇鏈上生態?
本文對該鏈近期一批造富效應較強的新幣做了解析

SUI生態強勢漲,成爲本輪行情最耀眼的公鏈
在衆多Layer-1區塊鏈中,SUI脫穎而出,不僅代幣價格持續攀升,生態發展迅猛

SUI 價格走勢如何?SUI 未來如何交易?
SUI 有望在 DeFi、NFT、遊戲與元宇宙等多賽道持續擴張。
Tìm hiểu thêm về MANEKI (MANEKI)

Maneki Neko Crypto: Token Solana may mắn với tiềm năng phồn thịnh

gate Nghiên cứu: ETF Bitcoin Giao ngay tại Mỹ đạt mức cao kỷ lục về lượng tiền ròng hằng ngày; Ngân hàng Dự trữ Liên bang cắt giảm Lãi suất 25 điểm cơ bản lần thứ hai
