Magic EdenChuyển đổi Magic Eden (ME) sang Japanese Yen (JPY)

ME/JPY: 1 ME ≈ ¥154.41 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Magic Eden Thị trường hôm nay

Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Magic Eden chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥154.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,986,279.37 ME, tổng vốn hóa thị trường của Magic Eden tính bằng JPY là ¥3,312,819,844,254.35. Trong 24h qua, giá của Magic Eden tính bằng JPY đã tăng ¥1.09, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magic Eden tính bằng JPY là ¥4,320.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥102.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang JPY

¥154.41+0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang JPY là ¥154.41 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Magic Eden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Magic EdenME/USDT
Giao ngay
$1.06
0.87%
logo Magic EdenME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.06
1.42%

The real-time trading price of ME/USDT Spot is $1.06, with a 24-hour trading change of 0.87%, ME/USDT Spot is $1.06 and 0.87%, and ME/USDT Perpetual is $1.06 and 1.42%.

Bảng chuyển đổi Magic Eden sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ME sang JPY

logo Magic EdenSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ME
153.96JPY
2ME
307.93JPY
3ME
461.89JPY
4ME
615.86JPY
5ME
769.83JPY
6ME
923.79JPY
7ME
1,077.76JPY
8ME
1,231.73JPY
9ME
1,385.69JPY
10ME
1,539.66JPY
100ME
15,396.66JPY
500ME
76,983.3JPY
1000ME
153,966.61JPY
5000ME
769,833.08JPY
10000ME
1,539,666.17JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ME

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Magic Eden
1JPY
0.006494ME
2JPY
0.01298ME
3JPY
0.01948ME
4JPY
0.02597ME
5JPY
0.03247ME
6JPY
0.03896ME
7JPY
0.04546ME
8JPY
0.05195ME
9JPY
0.05845ME
10JPY
0.06494ME
100000JPY
649.49ME
500000JPY
3,247.45ME
1000000JPY
6,494.91ME
5000000JPY
32,474.57ME
10000000JPY
64,949.14ME

Bảng chuyển đổi số tiền ME sang JPY và JPY sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $1.07 USD, 1 ME = €0.96 EUR, 1 ME = ₹89.58 INR, 1 ME = Rp16,266.51 IDR, 1 ME = $1.45 CAD, 1 ME = £0.81 GBP, 1 ME = ฿35.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1593
logo BTCBTC
0.0000358
logo ETHETH
0.00189
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.005807
logo SOLSOL
0.02312
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.17
logo ADAADA
4.9
logo TRXTRX
14.13
logo STETHSTETH
0.001894
logo WBTCWBTC
0.00003597
logo SMARTSMART
2,618.34
logo SUISUI
1
logo LINKLINK
0.2383

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Magic Eden của bạn

01

Nhập số lượng ME của bạn

Nhập số lượng ME của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Magic Eden

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
BRETT:Base链上崛起的新星Meme币

BRETT:Base链上崛起的新星Meme币

Base链上的BRETT凭借其独特的IP形象和生态优势,正在成为加密爱好者热议的焦点。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
MemeBox 2.0正式上线:塑造链上交易全新体验

MemeBox 2.0正式上线:塑造链上交易全新体验

MemeBox 2.0应运而生,以“快、易、好、安全”为核心理念,致力于为用户打造一站式链上Meme资产直达体验,让每一位投资者都能轻松布局早期热点项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Tìm hiểu thêm về Magic Eden (ME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.