Lootex Thị trường hôm nay
Lootex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lootex chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003186. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,001,000.94 LOOT, tổng vốn hóa thị trường của Lootex tính bằng EUR là €37,117.58. Trong 24h qua, giá của Lootex tính bằng EUR đã tăng €0.00002149, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lootex tính bằng EUR là €1.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002396.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOT sang EUR là €0.003186 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Lootex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003552 | 0.73% |
The real-time trading price of LOOT/USDT Spot is $0.003552, with a 24-hour trading change of 0.73%, LOOT/USDT Spot is $0.003552 and 0.73%, and LOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lootex sang Euro
Bảng chuyển đổi LOOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOT | 0EUR |
2LOOT | 0EUR |
3LOOT | 0EUR |
4LOOT | 0.01EUR |
5LOOT | 0.01EUR |
6LOOT | 0.01EUR |
7LOOT | 0.02EUR |
8LOOT | 0.02EUR |
9LOOT | 0.02EUR |
10LOOT | 0.03EUR |
100000LOOT | 318.67EUR |
500000LOOT | 1,593.35EUR |
1000000LOOT | 3,186.71EUR |
5000000LOOT | 15,933.58EUR |
10000000LOOT | 31,867.16EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 313.8LOOT |
2EUR | 627.6LOOT |
3EUR | 941.4LOOT |
4EUR | 1,255.21LOOT |
5EUR | 1,569.01LOOT |
6EUR | 1,882.81LOOT |
7EUR | 2,196.61LOOT |
8EUR | 2,510.42LOOT |
9EUR | 2,824.22LOOT |
10EUR | 3,138.02LOOT |
100EUR | 31,380.26LOOT |
500EUR | 156,901.32LOOT |
1000EUR | 313,802.64LOOT |
5000EUR | 1,569,013.21LOOT |
10000EUR | 3,138,026.43LOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOT sang EUR và EUR sang LOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LOOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lootex phổ biến
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp53.96IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOT = $0 USD, 1 LOOT = €0 EUR, 1 LOOT = ₹0.3 INR, 1 LOOT = Rp53.96 IDR, 1 LOOT = $0 CAD, 1 LOOT = £0 GBP, 1 LOOT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.74 |
![]() | 0.00589 |
![]() | 0.307 |
![]() | 557.75 |
![]() | 254.37 |
![]() | 0.92 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,071.53 |
![]() | 788.94 |
![]() | 2,216.69 |
![]() | 0.3071 |
![]() | 398,641.43 |
![]() | 0.005897 |
![]() | 157.75 |
![]() | 37.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lootex của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lootex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lootex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lootex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lootex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lootex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lootex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lootex (LOOT)

BANK代幣:重新定義加密儲蓄與收益
BANK代幣是Lorenzo協議的原生治理代幣,運行於高效的區塊鏈網絡,旨在重塑去中心化金融的基礎設施

DOPE代幣:各地宣傳部加密貨幣的崛起與影響
探索DOPE代幣2025:全球宣傳部門的加密革命

BONK代幣2025年價格預測
BONK是Solana生態首個Meme代幣。

TUT代幣:融合了AI機器人與區塊鏈技術的新興加密項目
探索TUT代幣的驚人崛起

加密貨幣行情會復蘇嗎?2025年市場前景深度解析
比特幣仍然維持在85,000美元附近,而以太坊卻帶領山寨幣卻徹底崩盤。

Base代幣事件,再一次爲加密市場敲響警鍾
Base代幣事件展示了市場波動與社區力量的影響,強調透明度和風險管理對加密項目的重要性。
Tìm hiểu thêm về Lootex (LOOT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

69 xu hướng thiết kế DAO trong thời đại năm 2025

Open Loot (OL) là gì?

Nghiên cứu của gate: Các đại lý trí tuệ nhân tạo dẫn đầu cuộc tăng giá cuối năm, Thay đổi tên của Musk thúc đẩy sự tăng mạnh của memecoin SPURS

gate Nghiên cứu: Thị trường Stablecoin vượt 200 tỷ đô, Ethena và Berachain ra mắt Kho bảo mật trước khi nạp tiền
