Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp81,962.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,022,062.45 LPT, tổng vốn hóa thị trường của Livepeer tính bằng IDR là Rp49,761,156,046,828,585.23. Trong 24h qua, giá của Livepeer tính bằng IDR đã tăng Rp4,595.2, biểu thị mức tăng +5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Livepeer tính bằng IDR là Rp1,502,258.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,370.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LPT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LPT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LPT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LPT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Livepeer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.36 | 4.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.33 | 4.2% |
The real-time trading price of LPT/USDT Spot is $5.36, with a 24-hour trading change of 4.3%, LPT/USDT Spot is $5.36 and 4.3%, and LPT/USDT Perpetual is $5.33 and 4.2%.
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi LPT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LPT | 81,962.08IDR |
2LPT | 163,924.16IDR |
3LPT | 245,886.24IDR |
4LPT | 327,848.32IDR |
5LPT | 409,810.4IDR |
6LPT | 491,772.49IDR |
7LPT | 573,734.57IDR |
8LPT | 655,696.65IDR |
9LPT | 737,658.73IDR |
10LPT | 819,620.81IDR |
100LPT | 8,196,208.19IDR |
500LPT | 40,981,040.99IDR |
1000LPT | 81,962,081.98IDR |
5000LPT | 409,810,409.93IDR |
10000LPT | 819,620,819.87IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000122LPT |
2IDR | 0.0000244LPT |
3IDR | 0.0000366LPT |
4IDR | 0.0000488LPT |
5IDR | 0.000061LPT |
6IDR | 0.0000732LPT |
7IDR | 0.0000854LPT |
8IDR | 0.0000976LPT |
9IDR | 0.0001098LPT |
10IDR | 0.000122LPT |
10000000IDR | 122LPT |
50000000IDR | 610.03LPT |
100000000IDR | 1,220.07LPT |
500000000IDR | 6,100.38LPT |
1000000000IDR | 12,200.76LPT |
Bảng chuyển đổi số tiền LPT sang IDR và IDR sang LPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LPT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang LPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
![]() | $5.4USD |
![]() | €4.84EUR |
![]() | ₹451.38INR |
![]() | Rp81,962.08IDR |
![]() | $7.33CAD |
![]() | £4.06GBP |
![]() | ฿178.21THB |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
![]() | ₽499.28RUB |
![]() | R$29.39BRL |
![]() | د.إ19.84AED |
![]() | ₺184.42TRY |
![]() | ¥38.11CNY |
![]() | ¥778.04JPY |
![]() | $42.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LPT = $5.4 USD, 1 LPT = €4.84 EUR, 1 LPT = ₹451.38 INR, 1 LPT = Rp81,962.08 IDR, 1 LPT = $7.33 CAD, 1 LPT = £4.06 GBP, 1 LPT = ฿178.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001425 |
![]() | 0.0000003477 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01503 |
![]() | 0.00005458 |
![]() | 0.0002175 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.181 |
![]() | 0.04584 |
![]() | 0.1357 |
![]() | 0.00001837 |
![]() | 23.64 |
![]() | 0.0000003485 |
![]() | 0.009246 |
![]() | 0.002194 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Livepeer của bạn
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Livepeer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Livepeer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Livepeer sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Livepeer sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Livepeer sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Livepeer sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Livepeer (LPT)

PUNDIAI代幣:人工智能數據管理與知識產權保護的革新
介紹PUNDIAI如何利用區塊鏈技術解決AI數據所有權和隱私問題,爲用戶提供安全透明的數據管理平台。

去中心化交易所:加密貨幣交易的未來
與傳統的中心化交易所(CEX)相比,去中心化交易所具有去信任化、用戶自主控制資產和交易透明等優勢。

Threshold Network 2025:T幣價格與Web3隱私解決方案
Threshold Network有望在未來繼續推動隱私保護和去中心化發展。

第一行情|金價創歷史新高,比特幣突破88000美元,資金集體湧向避險資產
黃金首次突破 3450 美元/盎司關口,日內漲 0.76%

現在應該買比特幣嗎?
比特幣當前正處於宏觀政策與市場情緒的博弈期。

SHIB價格多少?五大維度解析當前SHIB投資機會
當前SHIB的市場情緒呈現兩極分化。
Tìm hiểu thêm về Livepeer (LPT)

Phân tích Toàn diện về Đầu tư Tiền điện tử VC AI năm 2024

Kế hoạch 2 nghìn tỷ đô la của Bitcoin: Mở rộng ranh giới về thời gian và không gian

Mở khóa 'Tù nhân Babylon': Lorenzo muốn tái hiện Đế chế Tài chính Medici?

Babylon có thể khơi dậy một mùa hè BTCFi không?

Bitcoin Re-staking: Một kỷ nguyên mới về Thanh khoản và Hiệu quả
