LayerZeroChuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZRO/IDR: 1 ZRO ≈ Rp45,403.01 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp45,403.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero tính bằng IDR là Rp76,556,728,127,773,226.15. Trong 24h qua, giá của LayerZero tính bằng IDR đã tăng Rp1,504.94, biểu thị mức tăng +3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero tính bằng IDR là Rp114,637.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp22,527.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang IDR

Rp45,403.01+3.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $3, with a 24-hour trading change of 3.51%, ZRO/USDT Spot is $3 and 3.51%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.99 and 3.63%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZRO sang IDR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZRO
45,403.01IDR
2ZRO
90,806.03IDR
3ZRO
136,209.05IDR
4ZRO
181,612.07IDR
5ZRO
227,015.09IDR
6ZRO
272,418.11IDR
7ZRO
317,821.13IDR
8ZRO
363,224.15IDR
9ZRO
408,627.17IDR
10ZRO
454,030.18IDR
100ZRO
4,540,301.89IDR
500ZRO
22,701,509.47IDR
1000ZRO
45,403,018.95IDR
5000ZRO
227,015,094.75IDR
10000ZRO
454,030,189.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1IDR
0.00002202ZRO
2IDR
0.00004404ZRO
3IDR
0.00006607ZRO
4IDR
0.00008809ZRO
5IDR
0.0001101ZRO
6IDR
0.0001321ZRO
7IDR
0.0001541ZRO
8IDR
0.0001761ZRO
9IDR
0.0001982ZRO
10IDR
0.0002202ZRO
10000000IDR
220.24ZRO
50000000IDR
1,101.24ZRO
100000000IDR
2,202.49ZRO
500000000IDR
11,012.48ZRO
1000000000IDR
22,024.96ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang IDR và IDR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.99 USD, 1 ZRO = €2.68 EUR, 1 ZRO = ₹250.04 INR, 1 ZRO = Rp45,403.02 IDR, 1 ZRO = $4.06 CAD, 1 ZRO = £2.25 GBP, 1 ZRO = ฿98.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001484
logo BTCBTC
0.000000349
logo ETHETH
0.00001847
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01436
logo BNBBNB
0.00005454
logo SOLSOL
0.0002235
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1845
logo ADAADA
0.04718
logo TRXTRX
0.133
logo STETHSTETH
0.00001847
logo SMARTSMART
22.79
logo WBTCWBTC
0.000000348
logo SUISUI
0.009243
logo LINKLINK
0.002225

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerZero của bạn

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerZero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.