Kyber Thị trường hôm nay
Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹30.73. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng INR là ₹436,900,874,224.92. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng INR đã giảm ₹-0.6517, biểu thị mức giảm -2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng INR là ₹476.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹21.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang INR là ₹30.73 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Kyber
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3691 | -2.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3686 | -1.94% |
The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3691, with a 24-hour trading change of -2.14%, KNC/USDT Spot is $0.3691 and -2.14%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3686 and -1.94%.
Bảng chuyển đổi Kyber sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KNC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNC | 30.36INR |
2KNC | 60.73INR |
3KNC | 91.1INR |
4KNC | 121.47INR |
5KNC | 151.83INR |
6KNC | 182.2INR |
7KNC | 212.57INR |
8KNC | 242.94INR |
9KNC | 273.3INR |
10KNC | 303.67INR |
100KNC | 3,036.76INR |
500KNC | 15,183.83INR |
1000KNC | 30,367.66INR |
5000KNC | 151,838.31INR |
10000KNC | 303,676.62INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.03292KNC |
2INR | 0.06585KNC |
3INR | 0.09878KNC |
4INR | 0.1317KNC |
5INR | 0.1646KNC |
6INR | 0.1975KNC |
7INR | 0.2305KNC |
8INR | 0.2634KNC |
9INR | 0.2963KNC |
10INR | 0.3292KNC |
10000INR | 329.29KNC |
50000INR | 1,646.48KNC |
100000INR | 3,292.97KNC |
500000INR | 16,464.88KNC |
1000000INR | 32,929.76KNC |
Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang INR và INR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kyber phổ biến
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.74INR |
![]() | Rp5,580.95IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.13THB |
Kyber | 1 KNC |
---|---|
![]() | ₽34RUB |
![]() | R$2BRL |
![]() | د.إ1.35AED |
![]() | ₺12.56TRY |
![]() | ¥2.59CNY |
![]() | ¥52.98JPY |
![]() | $2.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.37 USD, 1 KNC = €0.33 EUR, 1 KNC = ₹30.74 INR, 1 KNC = Rp5,580.95 IDR, 1 KNC = $0.5 CAD, 1 KNC = £0.28 GBP, 1 KNC = ฿12.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.27 |
![]() | 0.00006389 |
![]() | 0.0034 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.009958 |
![]() | 0.0409 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.29 |
![]() | 8.65 |
![]() | 24.26 |
![]() | 0.003404 |
![]() | 4,188.23 |
![]() | 0.00006398 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.4108 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kyber của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Nhập số lượng KNC của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kyber
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tendances des prix Pengu : Ce que vous devez savoir sur les Pudgy Penguins
Les Pudgy Penguins sont l'un des projets NFT les plus représentatifs dans le domaine de la cryptomonnaie.

Jeton PROM : Le moteur principal du système de trading AI multi-chaîne WayFinder
Les jetons PROMPT sont au cœur de l'écosystème WayFinder.

Ripple parvient à un règlement avec la SEC : Mise à jour des performances des prix XRP
Le règlement entre Ripple et la SEC est enfin réglé, marquant un tournant majeur dans la tendance des prix du XRP en 2025.

Comment utiliser Uniswap ?
En tant que leader dans l'espace DeFi, Uniswap continue d'innover, apportant des changements révolutionnaires aux plateformes d'échange décentralisées.

XRP: Dernières actualités et tendances des prix
XRP a nettement surperformé les altcoins populaires au cours des six derniers mois, avec un pic d'augmentation de plus de 5 fois.

Mise à jour du prix LRC : Qu'est-ce que Loopring ?
Loopring est le protocole Layer2 le plus ancien de l'écosystème Ethereum à adopter la technologie zkRollup.