KlerosChuyển đổi Kleros (PNK) sang Euro (EUR)

PNK/EUR: 1 PNK ≈ €0.009935 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009935. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng EUR là €6,446,186.87. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng EUR đã giảm €-0.0001965, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng EUR là €0.3406, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang EUR

0.009935-1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang EUR là €0.009935 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.01109
-1.85%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01109, with a 24-hour trading change of -1.85%, PNK/USDT Spot is $0.01109 and -1.85%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Euro

Bảng chuyển đổi PNK sang EUR

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PNK
0EUR
2PNK
0.01EUR
3PNK
0.02EUR
4PNK
0.03EUR
5PNK
0.04EUR
6PNK
0.05EUR
7PNK
0.06EUR
8PNK
0.07EUR
9PNK
0.08EUR
10PNK
0.09EUR
100000PNK
993.55EUR
500000PNK
4,967.76EUR
1000000PNK
9,935.53EUR
5000000PNK
49,677.65EUR
10000000PNK
99,355.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PNK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1EUR
100.64PNK
2EUR
201.29PNK
3EUR
301.94PNK
4EUR
402.59PNK
5EUR
503.24PNK
6EUR
603.89PNK
7EUR
704.54PNK
8EUR
805.19PNK
9EUR
905.83PNK
10EUR
1,006.48PNK
100EUR
10,064.88PNK
500EUR
50,324.43PNK
1000EUR
100,648.87PNK
5000EUR
503,244.36PNK
10000EUR
1,006,488.73PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang EUR và EUR sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PNK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹0.93 INR, 1 PNK = Rp168.23 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.35
logo BTCBTC
0.005887
logo ETHETH
0.3091
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
250.26
logo BNBBNB
0.9243
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,182.76
logo ADAADA
802.09
logo TRXTRX
2,293.01
logo STETHSTETH
0.3096
logo SMARTSMART
398,356.88
logo WBTCWBTC
0.005885
logo SUISUI
155.9
logo LINKLINK
38.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kleros của bạn

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kleros

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.