Kadena Thị trường hôm nay
Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $4.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 313,619,768.26 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng HKD là $12,110,437,346.41. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng HKD đã tăng $0.0341, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng HKD là $215.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5127.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang HKD là $4.95 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Kadena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.638 | 1.75% | |
![]() Giao ngay | $0.000006741 | 2.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6379 | 4.2% |
The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.638, with a 24-hour trading change of 1.75%, KDA/USDT Spot is $0.638 and 1.75%, and KDA/USDT Perpetual is $0.6379 and 4.2%.
Bảng chuyển đổi Kadena sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KDA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDA | 4.95HKD |
2KDA | 9.91HKD |
3KDA | 14.86HKD |
4KDA | 19.82HKD |
5KDA | 24.78HKD |
6KDA | 29.73HKD |
7KDA | 34.69HKD |
8KDA | 39.64HKD |
9KDA | 44.6HKD |
10KDA | 49.56HKD |
100KDA | 495.61HKD |
500KDA | 2,478.05HKD |
1000KDA | 4,956.1HKD |
5000KDA | 24,780.54HKD |
10000KDA | 49,561.09HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2017KDA |
2HKD | 0.4035KDA |
3HKD | 0.6053KDA |
4HKD | 0.807KDA |
5HKD | 1KDA |
6HKD | 1.21KDA |
7HKD | 1.41KDA |
8HKD | 1.61KDA |
9HKD | 1.81KDA |
10HKD | 2.01KDA |
1000HKD | 201.77KDA |
5000HKD | 1,008.85KDA |
10000HKD | 2,017.71KDA |
50000HKD | 10,088.55KDA |
100000HKD | 20,177.11KDA |
Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang HKD và HKD sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kadena phổ biến
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹53.14INR |
![]() | Rp9,649.47IDR |
![]() | $0.86CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿20.98THB |
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | ₽58.78RUB |
![]() | R$3.46BRL |
![]() | د.إ2.34AED |
![]() | ₺21.71TRY |
![]() | ¥4.49CNY |
![]() | ¥91.6JPY |
![]() | $4.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.64 USD, 1 KDA = €0.57 EUR, 1 KDA = ₹53.14 INR, 1 KDA = Rp9,649.47 IDR, 1 KDA = $0.86 CAD, 1 KDA = £0.48 GBP, 1 KDA = ฿20.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.9 |
![]() | 0.0006758 |
![]() | 0.0351 |
![]() | 64.14 |
![]() | 28.17 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4337 |
![]() | 64.19 |
![]() | 359.79 |
![]() | 90.24 |
![]() | 261.34 |
![]() | 0.03505 |
![]() | 44,939.29 |
![]() | 0.0006763 |
![]() | 18.32 |
![]() | 4.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kadena của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kadena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

什麼是SUSHI?
SushiSwap憑藉多鏈策略、產品創新和去中心化治理,助力SUSHI代幣價格漲。

安全交易所權威指南:從技術防護到保險機制的全面評估
交易所的安全性直接關係到用戶資產的保值與增值

VIRTUAL價格突破1.2美元,Virtual Protocol 是什麼?
VIRTUAL 有望在中長期內實現修復性反彈,並在 AI 驅動的虛擬經濟爆發中,釋放更大的增長潛力。

2025年交易所App下載指南:安全性與收益雙保障
全球加密貨幣用戶數量已突破5.8億

數字資產新紀元:如何選擇最好的交易所
“最好的交易所”成爲投資者首要考慮的話題

COTI是什麼?COTI價格表現如何?
市場預計2025年COTI價格呈現溫和漲態勢,其技術優勢和生態系統發展爲長期價值提供支撐。