JP Thị trường hôm nay
JP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JP chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.04772. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JP, tổng vốn hóa thị trường của JP tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của JP tính bằng JPY đã tăng ¥0.0009764, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JP tính bằng JPY là ¥0.3598, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002874.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JP sang JPY là ¥0.04772 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch JP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JP/-- Spot is $ and 0%, and JP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi JP sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi JP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JP | 0.04JPY |
2JP | 0.09JPY |
3JP | 0.14JPY |
4JP | 0.19JPY |
5JP | 0.23JPY |
6JP | 0.28JPY |
7JP | 0.33JPY |
8JP | 0.38JPY |
9JP | 0.42JPY |
10JP | 0.47JPY |
10000JP | 477.22JPY |
50000JP | 2,386.1JPY |
100000JP | 4,772.21JPY |
500000JP | 23,861.08JPY |
1000000JP | 47,722.16JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang JP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 20.95JP |
2JPY | 41.9JP |
3JPY | 62.86JP |
4JPY | 83.81JP |
5JPY | 104.77JP |
6JPY | 125.72JP |
7JPY | 146.68JP |
8JPY | 167.63JP |
9JPY | 188.59JP |
10JPY | 209.54JP |
100JPY | 2,095.46JP |
500JPY | 10,477.31JP |
1000JPY | 20,954.62JP |
5000JPY | 104,773.12JP |
10000JPY | 209,546.24JP |
Bảng chuyển đổi số tiền JP sang JPY và JPY sang JP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang JP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JP phổ biến
JP | 1 JP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
JP | 1 JP |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JP = $0 USD, 1 JP = €0 EUR, 1 JP = ₹0.03 INR, 1 JP = Rp5.03 IDR, 1 JP = $0 CAD, 1 JP = £0 GBP, 1 JP = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.187 |
![]() | 0.00003366 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005417 |
![]() | 0.02361 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.85 |
![]() | 12.55 |
![]() | 5.43 |
![]() | 0.001415 |
![]() | 0.00003369 |
![]() | 0.09986 |
![]() | 1.14 |
![]() | 0.262 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng JP của bạn
Nhập số lượng JP của bạn
Nhập số lượng JP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JP hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JP sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JP sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JP sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JP sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi JP sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JP (JP)

أخبار يومية | ارتفع سعر BTC وتراجعت العملات البديلة ؛ صرف JPMorgan Chase تكاليف إنتاج BTC إلى 45 ألف دولار ؛ أعلن Pancake
وصلت نسبة الهيمنة على بيتكوين إلى 56٪، وتراجعت العملات البديلة. قام بنك JPMorgan Chase بتعديل تقديراته لتكلفة إنتاج بيتكوين إلى 45،000 دولار. أعلنت PancakeSwap عن دفع رسوم الواجهة لمستخدمي Uniswap.

الأخبار اليومية | قادم التنصيف ، يقول محللو JPMorgan "سينخفض بالتأكيد BTC بعد التنصيف"؛ توفر بروتوكول توفر أعلن
التنصيف قادم، والسوق ضعيف ويعيد الارتداد. يقول محللو JPMorgan: "سيهبط بيتكوين بالتأكيد بعد التنصيف".


أخبار يومية | الولايات المتحدة ستقدم نسختها الأولى من نظام المحاسبة للعملات الرقمية، يتوقع JPMorgan Chase أن تت

توقعات JPMorgan بتدفقات نقدية بقيمة 2.7 مليار دولار من تحويل صندوق ETF GBTC
اتفاق بينانس مع الهيئات التنظيمية الأمريكية إيجابي لقطاع العملات المشفرة

انهيار ثلجي يتحول إلى مسار RWA: التعاون مع JPMorgan Chase، ترتفع الرموز النظام البيئي بشكل جماعي
هذا الأسبوع، أظهرت عملة Avalanche AVAX ارتفاعًا كبيرًا، حيث تجاوزت 100٪ في غضون أسبوع.