JasmyCoin Thị trường hôm nay
JasmyCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JASMY chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02202. Với nguồn cung lưu hành là 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JASMY tính bằng CAD là $1,446,280,864.86. Trong 24h qua, giá của JASMY tính bằng CAD đã giảm $-0.001058, biểu thị mức giảm -4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JASMY tính bằng CAD là $6.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang CAD là $0.02202 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/CAD trong ngày qua.
Giao dịch JasmyCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01631 | -4.85% | |
![]() Giao ngay | $0.000008894 | -4.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01628 | -4.52% |
The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01631, with a 24-hour trading change of -4.85%, JASMY/USDT Spot is $0.01631 and -4.85%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01628 and -4.52%.
Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi JASMY sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JASMY | 0.02CAD |
2JASMY | 0.04CAD |
3JASMY | 0.06CAD |
4JASMY | 0.08CAD |
5JASMY | 0.11CAD |
6JASMY | 0.13CAD |
7JASMY | 0.15CAD |
8JASMY | 0.17CAD |
9JASMY | 0.19CAD |
10JASMY | 0.22CAD |
10000JASMY | 220.21CAD |
50000JASMY | 1,101.05CAD |
100000JASMY | 2,202.11CAD |
500000JASMY | 11,010.57CAD |
1000000JASMY | 22,021.15CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang JASMY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 45.41JASMY |
2CAD | 90.82JASMY |
3CAD | 136.23JASMY |
4CAD | 181.64JASMY |
5CAD | 227.05JASMY |
6CAD | 272.46JASMY |
7CAD | 317.87JASMY |
8CAD | 363.28JASMY |
9CAD | 408.69JASMY |
10CAD | 454.1JASMY |
100CAD | 4,541.08JASMY |
500CAD | 22,705.44JASMY |
1000CAD | 45,410.88JASMY |
5000CAD | 227,054.4JASMY |
10000CAD | 454,108.8JASMY |
Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang CAD và CAD sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JASMY sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.36INR |
![]() | Rp246.28IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | ₽1.5RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.34JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.02 USD, 1 JASMY = €0.01 EUR, 1 JASMY = ₹1.36 INR, 1 JASMY = Rp246.28 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.99 |
![]() | 0.003831 |
![]() | 0.201 |
![]() | 368.52 |
![]() | 167.55 |
![]() | 0.6167 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,063.14 |
![]() | 520.35 |
![]() | 1,484.58 |
![]() | 0.201 |
![]() | 0.003837 |
![]() | 300,916.59 |
![]() | 110.22 |
![]() | 25.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng JasmyCoin của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua JasmyCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)

Jasmy Price Analysis: IoT Blockchain Investment Outlook for 2025
Explore Jasmys potential in the IoT blockchain space.

What is Jasmy Coin (JASMY)? Why is it called the Japanese Bitcoin?
Jasmy Coin (JASMY) is one of the prominent cryptocurrency projects to emerge from Japan, offering unique features and an innovative approach to data ownership in the blockchain space.

How Has the Recent JASMY Coin Price Performed? Can JASMY Coin Reach $1 by 2025?
As a unique player in the Japanese cryptocurrency market, JASMY shows strong development potential.
Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Jasmy là gì?

Dự đoán giá JASMY Coin năm 2025

Nghiên cứu của gate: Số ví hoạt động toàn cầu vượt qua 400 triệu, ETF BTC & ETH ghi nhận 10 ngày liên tiếp của dòng tiền vào
