Injective Thị trường hôm nay
Injective đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp152,607.54. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng IDR là Rp226,240,085,046,957,547.84. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng IDR đã giảm Rp-5,474.77, biểu thị mức giảm -3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng IDR là Rp798,231.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,972.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INJ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Injective
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.1 | -2.5% | |
![]() Giao ngay | $10.08 | -2.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.1 | -2.01% |
The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $10.1, with a 24-hour trading change of -2.5%, INJ/USDT Spot is $10.1 and -2.5%, and INJ/USDT Perpetual is $10.1 and -2.01%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi INJ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INJ | 152,759.23IDR |
2INJ | 305,518.47IDR |
3INJ | 458,277.71IDR |
4INJ | 611,036.95IDR |
5INJ | 763,796.19IDR |
6INJ | 916,555.43IDR |
7INJ | 1,069,314.66IDR |
8INJ | 1,222,073.9IDR |
9INJ | 1,374,833.14IDR |
10INJ | 1,527,592.38IDR |
100INJ | 15,275,923.84IDR |
500INJ | 76,379,619.24IDR |
1000INJ | 152,759,238.49IDR |
5000INJ | 763,796,192.49IDR |
10000INJ | 1,527,592,384.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang INJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000006546INJ |
2IDR | 0.00001309INJ |
3IDR | 0.00001963INJ |
4IDR | 0.00002618INJ |
5IDR | 0.00003273INJ |
6IDR | 0.00003927INJ |
7IDR | 0.00004582INJ |
8IDR | 0.00005236INJ |
9IDR | 0.00005891INJ |
10IDR | 0.00006546INJ |
100000000IDR | 654.62INJ |
500000000IDR | 3,273.12INJ |
1000000000IDR | 6,546.24INJ |
5000000000IDR | 32,731.24INJ |
10000000000IDR | 65,462.48INJ |
Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang IDR và IDR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | $10.06USD |
![]() | €9.01EUR |
![]() | ₹840.44INR |
![]() | Rp152,607.54IDR |
![]() | $13.65CAD |
![]() | £7.56GBP |
![]() | ฿331.81THB |
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | ₽929.63RUB |
![]() | R$54.72BRL |
![]() | د.إ36.95AED |
![]() | ₺343.37TRY |
![]() | ¥70.96CNY |
![]() | ¥1,448.66JPY |
![]() | $78.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $10.06 USD, 1 INJ = €9.01 EUR, 1 INJ = ₹840.44 INR, 1 INJ = Rp152,607.54 IDR, 1 INJ = $13.65 CAD, 1 INJ = £7.56 GBP, 1 INJ = ฿331.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001472 |
![]() | 0.00000035 |
![]() | 0.00001823 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01516 |
![]() | 0.0000549 |
![]() | 0.0002221 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.182 |
![]() | 0.04697 |
![]() | 0.1315 |
![]() | 0.00001822 |
![]() | 22.76 |
![]() | 0.0000003501 |
![]() | 0.009081 |
![]() | 0.002265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Injective Protocol ETP:加密貨幣投資的新時代
INJ交易所交易基金:Injective協議ETP是Spot INJ ETF的前身嗎?

每日新聞 | BlackRock在5個比特幣現貨ETF基金流量榜中排名第一;MicroStrategy購買更多比特幣;APE、INJ、ID和其他代幣本週將大量解鎖
BlackRock在比特幣現貨ETF的現金流方面名列第一,MicroStrategy正在購買更多比特幣。摩根大通認為5月份現貨以太坊ETF獲批的機率不超過50%。

Gate.io與MoonApp的AMA-Injective生態系統的Layer0 + Launchpad
Gate.io 在 Twitter Space 上舉辦了與 MoonApp 首席策略官 Chris Lee 的 AMA(問我任何問題)活動。
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Các loại tiền điện tử hàng đầu để mua ngay bây giờ: Lựa chọn tốt nhất cho Lợi nhuận Tối đa

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

XION là gì và Cách Thiết kế Trừu tượng Hóa Chuỗi của Nó được Thiết kế cho Sự Thông Dụng Trong Đời Sống

8 giao thức DeFi tiềm năng (airdrop, lợi suất, GF)

Giao thức Hydro: Nền tảng Cơ sở hạ tầng LSD & LSDFi tối ưu trên Injective
