HorizonChuyển đổi Horizon (HZN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HZN/IDR: 1 HZN ≈ Rp4.12 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Horizon chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Horizon tính bằng IDR đã tăng Rp0.004124, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon tính bằng IDR là Rp867.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang IDR

Rp4.12+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang IDR là Rp4.12 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HZN sang IDR

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HZN
4.12IDR
2HZN
8.25IDR
3HZN
12.38IDR
4HZN
16.51IDR
5HZN
20.64IDR
6HZN
24.77IDR
7HZN
28.9IDR
8HZN
33.03IDR
9HZN
37.16IDR
10HZN
41.29IDR
100HZN
412.9IDR
500HZN
2,064.52IDR
1000HZN
4,129.05IDR
5000HZN
20,645.25IDR
10000HZN
41,290.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1IDR
0.2421HZN
2IDR
0.4843HZN
3IDR
0.7265HZN
4IDR
0.9687HZN
5IDR
1.21HZN
6IDR
1.45HZN
7IDR
1.69HZN
8IDR
1.93HZN
9IDR
2.17HZN
10IDR
2.42HZN
1000IDR
242.18HZN
5000IDR
1,210.93HZN
10000IDR
2,421.86HZN
50000IDR
12,109.32HZN
100000IDR
24,218.64HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang IDR và IDR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.02 INR, 1 HZN = Rp4.13 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001781
logo BTCBTC
0.0000003158
logo ETHETH
0.00001333
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01524
logo BNBBNB
0.00005129
logo SOLSOL
0.0002225
logo USDCUSDC
0.03299
logo DOGEDOGE
0.1834
logo TRXTRX
0.1184
logo ADAADA
0.05032
logo STETHSTETH
0.00001335
logo WBTCWBTC
0.0000003164
logo HYPEHYPE
0.0009978
logo SUISUI
0.01034
logo LINKLINK
0.002431

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon (HZN)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)

Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)

Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Cách mua Trump Meme Coin?

Cách mua Trump Meme Coin?

Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3

Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai

Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.