Horizon ProtocolHZN sang TRY:Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Turkish Lira (TRY)

HZN/TRY: 1 HZN ≈ ₺0.07819 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.07819. Với nguồn cung lưu hành là 186,471,252.89 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng TRY là ₺497,690,392.34. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng TRY đã giảm ₺-0.001833, biểu thị mức giảm -2.290000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng TRY là ₺55.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.05762.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang TRY

0.07819-2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang TRY là ₺0.07819 TRY, với sự thay đổi -2.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HZN sang TRY

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HZN
0.07TRY
2HZN
0.15TRY
3HZN
0.23TRY
4HZN
0.31TRY
5HZN
0.39TRY
6HZN
0.46TRY
7HZN
0.54TRY
8HZN
0.62TRY
9HZN
0.7TRY
10HZN
0.78TRY
10000HZN
781.95TRY
50000HZN
3,909.76TRY
100000HZN
7,819.52TRY
500000HZN
39,097.64TRY
1000000HZN
78,195.28TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HZN

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1TRY
12.78HZN
2TRY
25.57HZN
3TRY
38.36HZN
4TRY
51.15HZN
5TRY
63.94HZN
6TRY
76.73HZN
7TRY
89.51HZN
8TRY
102.3HZN
9TRY
115.09HZN
10TRY
127.88HZN
100TRY
1,278.84HZN
500TRY
6,394.24HZN
1000TRY
12,788.49HZN
5000TRY
63,942.47HZN
10000TRY
127,884.95HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang TRY và TRY sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HZN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.19 INR, 1 HZN = Rp34.75 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.917
logo BTCBTC
0.0001244
logo ETHETH
0.004955
logo FDUSDFDUSD
14.67
logo XRPXRP
5.29
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.02132
logo SOLSOL
0.09091
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
3,430.4
logo DOGEDOGE
73.88
logo TRXTRX
48.53
logo STETHSTETH
0.004959
logo ADAADA
20.36
logo HYPEHYPE
0.308
logo WBTCWBTC
0.0001251

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.