HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03521. Với nguồn cung lưu hành là 524,111,966.77 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng GBP là £13,860,668.68. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng GBP đã giảm £-0.001272, biểu thị mức giảm -3.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng GBP là £0.7146, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02364.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang GBP là £0.03521 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04673 | -1.78% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.04673, with a 24-hour trading change of -1.78%, HOPR/USDT Spot is $0.04673 and -1.78%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang British Pound
Bảng chuyển đổi HOPR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.03GBP |
2HOPR | 0.07GBP |
3HOPR | 0.1GBP |
4HOPR | 0.14GBP |
5HOPR | 0.17GBP |
6HOPR | 0.21GBP |
7HOPR | 0.24GBP |
8HOPR | 0.28GBP |
9HOPR | 0.31GBP |
10HOPR | 0.35GBP |
10000HOPR | 352.14GBP |
50000HOPR | 1,760.71GBP |
100000HOPR | 3,521.43GBP |
500000HOPR | 17,607.19GBP |
1000000HOPR | 35,214.39GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 28.39HOPR |
2GBP | 56.79HOPR |
3GBP | 85.19HOPR |
4GBP | 113.58HOPR |
5GBP | 141.98HOPR |
6GBP | 170.38HOPR |
7GBP | 198.78HOPR |
8GBP | 227.17HOPR |
9GBP | 255.57HOPR |
10GBP | 283.97HOPR |
100GBP | 2,839.74HOPR |
500GBP | 14,198.74HOPR |
1000GBP | 28,397.48HOPR |
5000GBP | 141,987.4HOPR |
10000GBP | 283,974.81HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang GBP và GBP sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOPR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.92INR |
![]() | Rp711.76IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.55THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽4.34RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.6TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.76JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.05 USD, 1 HOPR = €0.04 EUR, 1 HOPR = ₹3.92 INR, 1 HOPR = Rp711.76 IDR, 1 HOPR = $0.06 CAD, 1 HOPR = £0.04 GBP, 1 HOPR = ฿1.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.59 |
![]() | 0.006885 |
![]() | 0.3627 |
![]() | 665.57 |
![]() | 300.03 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.47 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,672.65 |
![]() | 953.01 |
![]() | 2,675.63 |
![]() | 0.3635 |
![]() | 0.006899 |
![]() | 507,453.47 |
![]() | 196.16 |
![]() | 45.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

De Sinais On-chain a Oportunidades 100x, Como Aproveitar a Oportunidade Através do Gate.io MemeBox 2.0
As narrativas mais antigas germinam na cadeia, e os surtos mais violentos frequentemente têm origem na cadeia.

Como usar um conversor de Bitcoin
Os investidores podem facilmente calcular o valor em dólares de diferentes quantias de Bitcoin usando o conversor de Bitcoin da Gate.io.

Notícias de Shiba Inu hoje e Análise de Preço de SHIB
Este artigo aborda os últimos desenvolvimentos de SHIB em 2025, incluindo flutuações de preço, atualizações do ecossistema e perspetivas futuras.

TURBO Token: Uma Lenda de Experimento Cripto Impulsionado por IA no Mundo Cripto
No mundo dos ativos cripto, que está cheio de inovação e aventura, o nascimento do token TURBO é, sem dúvida, uma das histórias mais dramáticas.

MemeBox 2.0 Goes Live: How Can Ordinary Investors Capture Early Dividends on the Chain
MemeBox 2.0 enables users to seize early investment opportunities in on-chain assets through rapid listing, secure selection, and simplified user experience.

Bitcoin Supera os $93,000: Qual é o Suporte Subjacente por Trás Deste Rali?
Este artigo analisa as últimas dinâmicas no mercado Bitcoin, explorando o papel dos investidores institucionais e o impacto da macroeconomia no mercado de criptomoedas.