HIRO Thị trường hôm nay
HIRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00005919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 108,708,333 HRT, tổng vốn hóa thị trường của HIRO tính bằng EUR là €5,764.82. Trong 24h qua, giá của HIRO tính bằng EUR đã tăng €0.0000001654, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIRO tính bằng EUR là €1.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004398.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRT sang EUR là €0.00005919 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HRT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HIRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00006613 | 0.42% |
The real-time trading price of HRT/USDT Spot is $0.00006613, with a 24-hour trading change of 0.42%, HRT/USDT Spot is $0.00006613 and 0.42%, and HRT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HIRO sang Euro
Bảng chuyển đổi HRT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRT | 0EUR |
2HRT | 0EUR |
3HRT | 0EUR |
4HRT | 0EUR |
5HRT | 0EUR |
6HRT | 0EUR |
7HRT | 0EUR |
8HRT | 0EUR |
9HRT | 0EUR |
10HRT | 0EUR |
10000000HRT | 591.92EUR |
50000000HRT | 2,959.6EUR |
100000000HRT | 5,919.21EUR |
500000000HRT | 29,596.05EUR |
1000000000HRT | 59,192.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 16,894.14HRT |
2EUR | 33,788.28HRT |
3EUR | 50,682.42HRT |
4EUR | 67,576.57HRT |
5EUR | 84,470.71HRT |
6EUR | 101,364.85HRT |
7EUR | 118,258.99HRT |
8EUR | 135,153.14HRT |
9EUR | 152,047.28HRT |
10EUR | 168,941.42HRT |
100EUR | 1,689,414.26HRT |
500EUR | 8,447,071.31HRT |
1000EUR | 16,894,142.63HRT |
5000EUR | 84,470,713.18HRT |
10000EUR | 168,941,426.36HRT |
Bảng chuyển đổi số tiền HRT sang EUR và EUR sang HRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HRT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HIRO phổ biến
HIRO | 1 HRT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HIRO | 1 HRT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRT = $0 USD, 1 HRT = €0 EUR, 1 HRT = ₹0.01 INR, 1 HRT = Rp1 IDR, 1 HRT = $0 CAD, 1 HRT = £0 GBP, 1 HRT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.13 |
![]() | 0.005909 |
![]() | 0.3127 |
![]() | 557.95 |
![]() | 243.28 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,134.85 |
![]() | 798.88 |
![]() | 2,250.93 |
![]() | 0.3129 |
![]() | 385,959.89 |
![]() | 0.005915 |
![]() | 156.52 |
![]() | 37.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HIRO của bạn
Nhập số lượng HRT của bạn
Nhập số lượng HRT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HIRO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HIRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HIRO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HIRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HIRO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HIRO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HIRO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HIRO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HIRO (HRT)

Bagaimana Pengembangan CBDC Mempengaruhi Pasar Kripto?
CBDC sedang membentuk kembali lanskap keuangan global, dan negara-negara mengadopsi strategi yang berbeda untuk mengatasi perubahan ini.

Peringkat Pertukaran Aset Kripto 2025
Lanskap persaingan pertukaran pada tahun 2025 sudah menunjukkan karakteristik yang beragam

Berita ETF Solana Terbaru
Dengan kemajuan regulasi dan partisipasi institusi yang semakin meningkat, investasi ETF Solana telah menarik banyak perhatian.

Panduan Otoritatif Pertukaran Keamanan
Keamanan pertukaran secara langsung memengaruhi pelestarian dan peningkatan aset pengguna

Harga Coin VIRTUAL Melebihi $1.2 — Apa Itu Protokol Virtual?
VIRTUAL diharapkan dapat mencapai pemulihan korektif dalam jangka menengah hingga panjang, dan melepaskan potensi pertumbuhan yang lebih besar dalam booming ekonomi virtual yang didorong oleh kecerdasan buatan (AI).

Panduan Unduh Aplikasi Pertukaran 2025: Keamanan Ganda dan Jaminan Keuntungan
Jumlah pengguna cryptocurrency global telah melebihi 580 juta.