Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥629.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 181,539,706.45 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng JPY là ¥16,447,084,052,463.11. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng JPY đã tăng ¥61.12, biểu thị mức tăng +10.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng JPY là ¥7,902.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥16.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang JPY là ¥629.14 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.34 | 5.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.35 | 5.76% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $4.34, with a 24-hour trading change of 5.87%, HNT/USDT Spot is $4.34 and 5.87%, and HNT/USDT Perpetual is $4.35 and 5.76%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HNT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 629.14JPY |
2HNT | 1,258.28JPY |
3HNT | 1,887.43JPY |
4HNT | 2,516.57JPY |
5HNT | 3,145.71JPY |
6HNT | 3,774.86JPY |
7HNT | 4,404JPY |
8HNT | 5,033.14JPY |
9HNT | 5,662.29JPY |
10HNT | 6,291.43JPY |
100HNT | 62,914.34JPY |
500HNT | 314,571.71JPY |
1000HNT | 629,143.42JPY |
5000HNT | 3,145,717.13JPY |
10000HNT | 6,291,434.27JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001589HNT |
2JPY | 0.003178HNT |
3JPY | 0.004768HNT |
4JPY | 0.006357HNT |
5JPY | 0.007947HNT |
6JPY | 0.009536HNT |
7JPY | 0.01112HNT |
8JPY | 0.01271HNT |
9JPY | 0.0143HNT |
10JPY | 0.01589HNT |
100000JPY | 158.94HNT |
500000JPY | 794.73HNT |
1000000JPY | 1,589.46HNT |
5000000JPY | 7,947.31HNT |
10000000JPY | 15,894.62HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang JPY và JPY sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $4.37USD |
![]() | €3.91EUR |
![]() | ₹365INR |
![]() | Rp66,276.58IDR |
![]() | $5.93CAD |
![]() | £3.28GBP |
![]() | ฿144.1THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽403.73RUB |
![]() | R$23.76BRL |
![]() | د.إ16.05AED |
![]() | ₺149.12TRY |
![]() | ¥30.82CNY |
![]() | ¥629.14JPY |
![]() | $34.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $4.37 USD, 1 HNT = €3.91 EUR, 1 HNT = ₹365 INR, 1 HNT = Rp66,276.58 IDR, 1 HNT = $5.93 CAD, 1 HNT = £3.28 GBP, 1 HNT = ฿144.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1493 |
![]() | 0.00003661 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005757 |
![]() | 0.02286 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.31 |
![]() | 4.8 |
![]() | 14.28 |
![]() | 0.001924 |
![]() | 2,538.14 |
![]() | 0.00003666 |
![]() | 0.9595 |
![]() | 0.2292 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

什麼是 Helium?關於 HNT 代幣加密貨幣的重要信息
通過利用區塊鏈技術,Helium 提供了一種構建全球去中心化無線網絡的新方法。在本文中,我們將探討 Helium 是什麼、它是如何工作的,以及爲什麼它的原生代幣 HNT 有可能顛覆傳統電信和無線行業。

Helium (HNT):了解去中心化無線基礎設施項目
Helium (HNT) 是一個突破性的去中心化無線網絡,旨在爲物聯網 (IoT) 設備提供連接。在本文中,我們將探討 Helium 是什麼、它是如何運作的,以及它爲何有潛力成爲去中心化無線基礎設施領域的領軍企業。

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%
香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
