Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.286. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng EUR là €17,328,843.52. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng EUR đã giảm €-0.004818, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng EUR là €1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2084.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang EUR là €0.286 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3193 | -1.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3193 | -0.68% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3193, with a 24-hour trading change of -1.2%, HEI/USDT Spot is $0.3193 and -1.2%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3193 and -0.68%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Euro
Bảng chuyển đổi HEI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 0.28EUR |
2HEI | 0.56EUR |
3HEI | 0.85EUR |
4HEI | 1.13EUR |
5HEI | 1.41EUR |
6HEI | 1.7EUR |
7HEI | 1.98EUR |
8HEI | 2.26EUR |
9HEI | 2.55EUR |
10HEI | 2.83EUR |
1000HEI | 283.73EUR |
5000HEI | 1,418.65EUR |
10000HEI | 2,837.31EUR |
50000HEI | 14,186.57EUR |
100000HEI | 28,373.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.52HEI |
2EUR | 7.04HEI |
3EUR | 10.57HEI |
4EUR | 14.09HEI |
5EUR | 17.62HEI |
6EUR | 21.14HEI |
7EUR | 24.67HEI |
8EUR | 28.19HEI |
9EUR | 31.72HEI |
10EUR | 35.24HEI |
100EUR | 352.44HEI |
500EUR | 1,762.22HEI |
1000EUR | 3,524.45HEI |
5000EUR | 17,622.29HEI |
10000EUR | 35,244.58HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang EUR và EUR sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HEI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.68INR |
![]() | Rp4,843.7IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.53THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽29.51RUB |
![]() | R$1.74BRL |
![]() | د.إ1.17AED |
![]() | ₺10.9TRY |
![]() | ¥2.25CNY |
![]() | ¥45.98JPY |
![]() | $2.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.32 USD, 1 HEI = €0.29 EUR, 1 HEI = ₹26.68 INR, 1 HEI = Rp4,843.7 IDR, 1 HEI = $0.43 CAD, 1 HEI = £0.24 GBP, 1 HEI = ฿10.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.95 |
![]() | 0.00533 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 558.01 |
![]() | 249.26 |
![]() | 0.8362 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,911.76 |
![]() | 2,043.41 |
![]() | 817.12 |
![]() | 0.2144 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 15.14 |
![]() | 173.99 |
![]() | 39.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Инновационное решение для взаимодействия кросс-чейн и децентрализованной идентичности
Heima (HEI) привлекает все больше внимания своей уникальной кросс-чейн совместимостью и децентрализованным решением личности.

Heima Coin (HEI): Будущее совместимости и идентификации между заинтересованными сторонами
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Кросс-чейн решение по управлению активами сети Heima
Токен HEI: Основной токен сети Heima, обеспечивающий решения для управления активами кросс-чейн и взаимодействия между несколькими цепочками.

Токен HEI: Многоцепочечное решение совместимости от сети Heima
Эта статья углубляется в то, как токены HEI, как основной компонент сети Heima, могут революционизировать опыт кросс-цепных транзакций и способствовать совместимости блокчейна.

gate Charity, глобальная некоммерческая благотворительная организация gate Group, недавно организовала мероприятие gate Charity Mid-Autumn “Наследники наследия” 25 сентября.