HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang South Korean Won (KRW)

HBAR/KRW: 1 HBAR ≈ ₩250.86 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩250.86. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.51 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng KRW là ₩14,112,944,438,753,180.78. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng KRW đã giảm ₩-1.2, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng KRW là ₩758.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang KRW

250.86-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KRW là ₩250.86 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.188
-0.32%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1878
-1.07%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.188, with a 24-hour trading change of -0.32%, HBAR/USDT Spot is $0.188 and -0.32%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1878 and -1.07%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi HBAR sang KRW

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HBAR
250.25KRW
2HBAR
500.51KRW
3HBAR
750.76KRW
4HBAR
1,001.02KRW
5HBAR
1,251.28KRW
6HBAR
1,501.53KRW
7HBAR
1,751.79KRW
8HBAR
2,002.05KRW
9HBAR
2,252.3KRW
10HBAR
2,502.56KRW
100HBAR
25,025.64KRW
500HBAR
125,128.22KRW
1000HBAR
250,256.45KRW
5000HBAR
1,251,282.28KRW
10000HBAR
2,502,564.56KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HBAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KRW
0.003995HBAR
2KRW
0.007991HBAR
3KRW
0.01198HBAR
4KRW
0.01598HBAR
5KRW
0.01997HBAR
6KRW
0.02397HBAR
7KRW
0.02797HBAR
8KRW
0.03196HBAR
9KRW
0.03596HBAR
10KRW
0.03995HBAR
100000KRW
399.59HBAR
500000KRW
1,997.95HBAR
1000000KRW
3,995.9HBAR
5000000KRW
19,979.5HBAR
10000000KRW
39,959HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang KRW và KRW sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.74 INR, 1 HBAR = Rp2,857.37 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01699
logo BTCBTC
0.000003955
logo ETHETH
0.0002063
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1645
logo BNBBNB
0.0006238
logo SOLSOL
0.002545
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.1
logo ADAADA
0.5271
logo TRXTRX
1.52
logo STETHSTETH
0.0002068
logo SMARTSMART
263.26
logo WBTCWBTC
0.000003959
logo SUISUI
0.1046
logo LINKLINK
0.02516

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.