Hatom Thị trường hôm nay
Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1779. Với nguồn cung lưu hành là 52,629,855 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng EUR là €8,389,392.06. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng EUR đã giảm €-0.01698, biểu thị mức giảm -8.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng EUR là €3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03538.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang EUR là €0.1779 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hatom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2115 | -2.8% |
The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.2115, with a 24-hour trading change of -2.8%, HTM/USDT Spot is $0.2115 and -2.8%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hatom sang Euro
Bảng chuyển đổi HTM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTM | 0.17EUR |
2HTM | 0.35EUR |
3HTM | 0.53EUR |
4HTM | 0.71EUR |
5HTM | 0.88EUR |
6HTM | 1.06EUR |
7HTM | 1.24EUR |
8HTM | 1.42EUR |
9HTM | 1.6EUR |
10HTM | 1.77EUR |
1000HTM | 177.92EUR |
5000HTM | 889.62EUR |
10000HTM | 1,779.25EUR |
50000HTM | 8,896.28EUR |
100000HTM | 17,792.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.62HTM |
2EUR | 11.24HTM |
3EUR | 16.86HTM |
4EUR | 22.48HTM |
5EUR | 28.1HTM |
6EUR | 33.72HTM |
7EUR | 39.34HTM |
8EUR | 44.96HTM |
9EUR | 50.58HTM |
10EUR | 56.2HTM |
100EUR | 562.03HTM |
500EUR | 2,810.16HTM |
1000EUR | 5,620.32HTM |
5000EUR | 28,101.61HTM |
10000EUR | 56,203.22HTM |
Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang EUR và EUR sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hatom phổ biến
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.59INR |
![]() | Rp3,012.71IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.55THB |
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | ₽18.35RUB |
![]() | R$1.08BRL |
![]() | د.إ0.73AED |
![]() | ₺6.78TRY |
![]() | ¥1.4CNY |
![]() | ¥28.6JPY |
![]() | $1.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.2 USD, 1 HTM = €0.18 EUR, 1 HTM = ₹16.59 INR, 1 HTM = Rp3,012.71 IDR, 1 HTM = $0.27 CAD, 1 HTM = £0.15 GBP, 1 HTM = ฿6.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.33 |
![]() | 0.00519 |
![]() | 0.2109 |
![]() | 557.94 |
![]() | 247.71 |
![]() | 0.8123 |
![]() | 3.27 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,547.34 |
![]() | 749.32 |
![]() | 2,029.22 |
![]() | 0.2109 |
![]() | 0.005197 |
![]() | 156.61 |
![]() | 16.27 |
![]() | 35.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hatom của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hatom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

Altlayer 是什么项目?ALT 代币价格预测分析
Altlayer 凭借再质押 Rollup 技术,正在重新定义区块链的扩容范式。

Baby Doge Coin:新生代 Meme 币的崛起与未来展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益于强大的社群力量以及在社交媒体上的传播。

Flux价格分析:2025年市场趋势与Web3整合
探索Flux在Web3基础设施中的爆炸性增长及其潜在的价格飙升。

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。