Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩17.75. Với nguồn cung lưu hành là 14,564,718,779.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng KRW là ₩344,466,509,201,872.73. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng KRW đã giảm ₩-0.3955, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng KRW là ₩504.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang KRW là ₩17.75 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01339 | -1.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01338 | -1.68% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01339, with a 24-hour trading change of -1.02%, ONE/USDT Spot is $0.01339 and -1.02%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01338 and -1.68%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ONE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 17.75KRW |
2ONE | 35.51KRW |
3ONE | 53.27KRW |
4ONE | 71.03KRW |
5ONE | 88.78KRW |
6ONE | 106.54KRW |
7ONE | 124.3KRW |
8ONE | 142.06KRW |
9ONE | 159.81KRW |
10ONE | 177.57KRW |
100ONE | 1,775.76KRW |
500ONE | 8,878.84KRW |
1000ONE | 17,757.68KRW |
5000ONE | 88,788.43KRW |
10000ONE | 177,576.86KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05631ONE |
2KRW | 0.1126ONE |
3KRW | 0.1689ONE |
4KRW | 0.2252ONE |
5KRW | 0.2815ONE |
6KRW | 0.3378ONE |
7KRW | 0.3941ONE |
8KRW | 0.4505ONE |
9KRW | 0.5068ONE |
10KRW | 0.5631ONE |
10000KRW | 563.13ONE |
50000KRW | 2,815.68ONE |
100000KRW | 5,631.36ONE |
500000KRW | 28,156.82ONE |
1000000KRW | 56,313.64ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang KRW và KRW sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.11INR |
![]() | Rp202.26IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.23RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.92JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.11 INR, 1 ONE = Rp202.26 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01719 |
![]() | 0.000003885 |
![]() | 0.0002059 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1703 |
![]() | 0.0006299 |
![]() | 0.002528 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.532 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0002064 |
![]() | 272.03 |
![]() | 0.000003904 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 0.02563 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one
EOS 网络基金会(ENF)正式宣布拒绝 Block.one 提出的 2200 万美元和解要约——Block.one 曾是 EOS 代币背后的公司。相反,ENF 宣布打算采取法律行动来保护 EOS 社区的利益。

StakeStone 的 $STO 代币:全链流动性生态的核心驱动力
StakeStone 致力于重塑区块链生态系统中流动性的获取、分发和利用方式。

什么是 RedStone (RED)?了解第一个模块化 Oracle 解决方案
RedStone (RED) 是最具创新性的预言机网络之一,它提供模块化方法,可提高智能合约的数据可用性、效率和安全性。

GONE相关新闻,市场趋势和投资者见解
本文涵盖了最新的GONE新闻,最近的价格波动,市场活动和潜在的未来展望。

RED 代币价格多少?RedStone 项目前景如何?
RedStone 是模块化区块链预言机。

什么是 RedStone 网络以及它与其他区块链的比较
发现 RedStone 网络:一种具有模块化架构、双模型支持和创新数据馈送的变革性预言机解决方案。
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
