Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp208.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,537,578,414.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng IDR là Rp46,082,889,894,511,820.39. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng IDR đã tăng Rp11.07, biểu thị mức tăng +5.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng IDR là Rp5,749.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp19.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang IDR là Rp208.96 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01377 | 4.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01388 | 3.9% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01377, with a 24-hour trading change of 4.46%, ONE/USDT Spot is $0.01377 and 4.46%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01388 and 3.9%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ONE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 208.96IDR |
2ONE | 417.92IDR |
3ONE | 626.88IDR |
4ONE | 835.85IDR |
5ONE | 1,044.81IDR |
6ONE | 1,253.77IDR |
7ONE | 1,462.74IDR |
8ONE | 1,671.7IDR |
9ONE | 1,880.66IDR |
10ONE | 2,089.63IDR |
100ONE | 20,896.31IDR |
500ONE | 104,481.55IDR |
1000ONE | 208,963.1IDR |
5000ONE | 1,044,815.54IDR |
10000ONE | 2,089,631.09IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004785ONE |
2IDR | 0.009571ONE |
3IDR | 0.01435ONE |
4IDR | 0.01914ONE |
5IDR | 0.02392ONE |
6IDR | 0.02871ONE |
7IDR | 0.03349ONE |
8IDR | 0.03828ONE |
9IDR | 0.04306ONE |
10IDR | 0.04785ONE |
100000IDR | 478.55ONE |
500000IDR | 2,392.76ONE |
1000000IDR | 4,785.53ONE |
5000000IDR | 23,927.66ONE |
10000000IDR | 47,855.33ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang IDR và IDR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.15INR |
![]() | Rp208.96IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.27RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.98JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.15 INR, 1 ONE = Rp208.96 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001488 |
![]() | 0.0000003466 |
![]() | 0.00001807 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01437 |
![]() | 0.00005465 |
![]() | 0.0002204 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1825 |
![]() | 0.04636 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.00001808 |
![]() | 23.13 |
![]() | 0.000000347 |
![]() | 0.009177 |
![]() | 0.002217 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one
EOS 網絡基金會(ENF)正式宣布拒絕 Block.one 提出的 2200 萬美元和解要約——Block.one 曾是 EOS 代幣背後的公司。相反,ENF 宣布打算採取法律行動來保護 EOS 社區的利益。

StakeStone 的 $STO 代幣:全鏈流動性生態的核心驅動力
StakeStone 致力於重塑區塊鏈生態系統中流動性的獲取、分發和利用方式。

什麼是 RedStone (RED)?瞭解第一個模塊化 Oracle 解決方案
RedStone (RED) 是最具創新性的預言機網絡之一,它提供模塊化方法,可提高智能合約的數據可用性、效率和安全性。

GONE新聞:最新動態,市場趨勢和投資者見解
本文涵蓋了最新的GONE新聞,最近的價格波動,市場活動和潛在的未來展望。

RED 代幣價格多少?RedStone 項目前景如何?
RedStone 是模塊化區塊鏈預言機。

什麼是 RedStone 網絡以及它與其他區塊鏈的比較
發現 RedStone 網絡:一種具有模塊化架構、雙模型支持和創新數據饋送的變革性預言機解決方案。
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
