HarmonyChuyển đổi Harmony (ONE) sang Euro (EUR)

ONE/EUR: 1 ONE ≈ €0.01304 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Thị trường hôm nay

Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01304. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,537,067,841.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng EUR là €169,944,212.57. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng EUR đã tăng €0.002056, biểu thị mức tăng +19.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng EUR là €0.3395, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang EUR

0.01304+19.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang EUR là €0.01304 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +19.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Harmony

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarmonyONE/USDT
Giao ngay
$0.01432
12.04%
logo HarmonyONE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01432
10.5%

The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01432, with a 24-hour trading change of 12.04%, ONE/USDT Spot is $0.01432 and 12.04%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01432 and 10.5%.

Bảng chuyển đổi Harmony sang Euro

Bảng chuyển đổi ONE sang EUR

logo HarmonySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ONE
0.01EUR
2ONE
0.02EUR
3ONE
0.03EUR
4ONE
0.05EUR
5ONE
0.06EUR
6ONE
0.07EUR
7ONE
0.09EUR
8ONE
0.1EUR
9ONE
0.11EUR
10ONE
0.13EUR
10000ONE
130.48EUR
50000ONE
652.43EUR
100000ONE
1,304.87EUR
500000ONE
6,524.39EUR
1000000ONE
13,048.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ONE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony
1EUR
76.63ONE
2EUR
153.27ONE
3EUR
229.9ONE
4EUR
306.54ONE
5EUR
383.17ONE
6EUR
459.81ONE
7EUR
536.44ONE
8EUR
613.08ONE
9EUR
689.71ONE
10EUR
766.35ONE
100EUR
7,663.54ONE
500EUR
38,317.74ONE
1000EUR
76,635.49ONE
5000EUR
383,177.48ONE
10000EUR
766,354.96ONE

Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang EUR và EUR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.22 INR, 1 ONE = Rp220.95 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.05
logo BTCBTC
0.005889
logo ETHETH
0.3106
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
243.28
logo BNBBNB
0.922
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,134.32
logo ADAADA
797.62
logo TRXTRX
2,253.57
logo STETHSTETH
0.31
logo SMARTSMART
387,568.05
logo WBTCWBTC
0.00589
logo SUISUI
157.59
logo LINKLINK
37.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony của bạn

01

Nhập số lượng ONE của bạn

Nhập số lượng ONE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESSの投資メカニズム、潜在的な価値、将来の発展の展望について詳細な分析を提供し、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家に包括的な洞察を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONERは、ソラナベースのトークンで、ミレニアル世代の孤独を捉えています。癒しのNFTコミックを通じて、ブロックチェーンの革新と感情の共鳴のユニークな融合を提供し、孤独な暗号通貨愛好家に訴えると同時に社会的孤立に対処しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

最近、OctonetAIはSolanaエコを立ち上げました _.分散型AIネットワークのもう1つのプレイヤーとして、OctonetAIは包括的なAIエコシステムを提供します。_ 開発者、企業、研究者向け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06
JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

ゲームと暗号通貨の世界の交差点で、馴染みのあるキャラクターが熱い議論を引き起こしています- JONESY。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05

Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.