GrowthDefi GBTC Thị trường hôm nay
GrowthDefi GBTC đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GrowthDefi GBTC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,312,637.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GBTC, tổng vốn hóa thị trường của GrowthDefi GBTC tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GrowthDefi GBTC tính bằng IDR đã tăng Rp79,061.79, biểu thị mức tăng +6.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GrowthDefi GBTC tính bằng IDR là Rp10,870,329.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp206,308.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBTC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBTC sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBTC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBTC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch GrowthDefi GBTC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBTC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBTC/-- Spot is $ and 0%, and GBTC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GBTC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBTC | 1,312,637.23IDR |
2GBTC | 2,625,274.46IDR |
3GBTC | 3,937,911.69IDR |
4GBTC | 5,250,548.92IDR |
5GBTC | 6,563,186.15IDR |
6GBTC | 7,875,823.38IDR |
7GBTC | 9,188,460.61IDR |
8GBTC | 10,501,097.84IDR |
9GBTC | 11,813,735.07IDR |
10GBTC | 13,126,372.3IDR |
100GBTC | 131,263,723.01IDR |
500GBTC | 656,318,615.06IDR |
1000GBTC | 1,312,637,230.12IDR |
5000GBTC | 6,563,186,150.6IDR |
10000GBTC | 13,126,372,301.21IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GBTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000007618GBTC |
2IDR | 0.000001523GBTC |
3IDR | 0.000002285GBTC |
4IDR | 0.000003047GBTC |
5IDR | 0.000003809GBTC |
6IDR | 0.00000457GBTC |
7IDR | 0.000005332GBTC |
8IDR | 0.000006094GBTC |
9IDR | 0.000006856GBTC |
10IDR | 0.000007618GBTC |
1000000000IDR | 761.82GBTC |
5000000000IDR | 3,809.12GBTC |
10000000000IDR | 7,618.25GBTC |
50000000000IDR | 38,091.25GBTC |
100000000000IDR | 76,182.51GBTC |
Bảng chuyển đổi số tiền GBTC sang IDR và IDR sang GBTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBTC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang GBTC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GrowthDefi GBTC phổ biến
GrowthDefi GBTC | 1 GBTC |
---|---|
![]() | $86.53USD |
![]() | €77.52EUR |
![]() | ₹7,228.92INR |
![]() | Rp1,312,637.23IDR |
![]() | $117.37CAD |
![]() | £64.98GBP |
![]() | ฿2,854THB |
GrowthDefi GBTC | 1 GBTC |
---|---|
![]() | ₽7,996.12RUB |
![]() | R$470.66BRL |
![]() | د.إ317.78AED |
![]() | ₺2,953.48TRY |
![]() | ¥610.31CNY |
![]() | ¥12,460.47JPY |
![]() | $674.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBTC = $86.53 USD, 1 GBTC = €77.52 EUR, 1 GBTC = ₹7,228.92 INR, 1 GBTC = Rp1,312,637.23 IDR, 1 GBTC = $117.37 CAD, 1 GBTC = £64.98 GBP, 1 GBTC = ฿2,854 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001681 |
![]() | 0.0000003161 |
![]() | 0.00001314 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01525 |
![]() | 0.00005026 |
![]() | 0.0002125 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1737 |
![]() | 0.1233 |
![]() | 0.0486 |
![]() | 0.00001318 |
![]() | 0.0000003156 |
![]() | 0.001015 |
![]() | 0.01016 |
![]() | 0.002376 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GrowthDefi GBTC của bạn
Nhập số lượng GBTC của bạn
Nhập số lượng GBTC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GrowthDefi GBTC hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GrowthDefi GBTC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GrowthDefi GBTC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GrowthDefi GBTC sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GrowthDefi GBTC sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GrowthDefi GBTC sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GrowthDefi GBTC (GBTC)

Grayscale Bitcoin Trust (GBTC) とは何ですか?
Grayscale Bitcoin Trust _GBTC_ とは何ですか?

GBTCからの流出にもかかわらず、ビットコイン現物ETFは1100万ドルを集める
GBTCからの流出にもかかわらず、ビットコイン現物ETFは1100万ドルを集める

デイリーニュース | BTCは大幅に反発し、GBTCキャピタル流入額は6300万ドル。ユニスワップCEOがトークン配分に関する見解を表明。ユーザーがア
金曜日には、GBTCの資金が6300万ドル流入し、78日間の連続流出が終了しました。UniswapのCEOはトークンの配分に関する見解を表明しました。WBTCのマクロに関しては、アドレスの攻撃によりユーザーは7100万ドルの損失を被りました。

デイリーニュース | オンチェーンDeFi TVLは1000億を超える; Grayscale GBTCの流出が鈍化; フェドの利下げの期待は続く
暗号通貨の総時価総額が急増し、DeFiのTVLは1年ぶりの新記録を更新した。インフレは、連邦準備制度が利下げする期待を下げた。

Grayscale GBTCの流出額は55.7百万ドル_ Worldcoinは24時間で40%急騰し、「重要なニュース」が公表される予兆です_ Redditは主要な暗号資産に投資するか、将来の支払い手段としてETHとMATICを使用します。

デイリーニュース | GBTCは引き続き最高の取引高; Googleが暗号資産広告を許可; 機関は4月のハーフの後のBTCの価格が$170Kに達すると予測していま
GBTCの取引高は依然として第一位であり、Grayscaleは再びCoinbase Primeに6534ビットコインを預け入れました。Googleは暗号資産広告を許可しています。